🌟 그다지

☆☆   Phó từ  

1. 대단한 정도로는. 또는 그렇게까지는.

1. (KHÔNG)...LẮM, (KHÔNG)...ĐẾN NỖI, (KHÔNG)....ĐẾN MỨC: Với mức độ khá là. Hoặc đến thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 그다지 배가 고프지 않아서 점심을 좀 늦게 먹었다.
    I wasn't very hungry, so i had lunch a little late.
  • Google translate 그 문제는 그다지 어렵지 않아서 조금만 공부를 하면 쉽게 풀 수 있다.
    The problem is not that difficult, so you can solve it easily with a little study.
  • Google translate 그녀는 그다지 친절한 편이 아니라서 내 부탁을 들어줄지는 잘 모르겠다.
    She's not very kind, so i'm not sure she'll do me a favor.
  • Google translate 오전 열 시가 지나니 출근하는 사람이 없어 지하철이 그다지 복잡하지 않았다.
    After ten o'clock in the morning, the subway was not that crowded because no one was going to work.
  • Google translate 그다지 힘든 일도 얼마 없는데 왜 너는 아직도 일을 다 끝내지 못했니?
    Why haven't you finished your work yet when it's not so hard?
Từ đồng nghĩa 그리: 상태, 모양, 성질 등이 그렇게., 대단한 정도로는. 또는 그렇게까지는., 그러한…

그다지: little; not greatly,それほど,tellement,muy, tanto,كثيرًا,тийм ч их, тэгтлээ,(không)...lắm, (không)...đến nỗi, (không)....đến mức,ไม่ค่อย,tidak seberapa,настолько,多么,不怎么,

2. 그러한 정도로. 또는 그렇게까지.

2. NHƯ THẾ, ĐẾN THẾ: Với mức độ như thế. Hoặc đến thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왜 사람들이 나를 그다지 어렵게 대하는지 그 이유를 잘 모르겠다.
    I don't know why people treat me so hard.
  • Google translate 그다지 많은 돈을 벌었다면서 지금은 왜 이렇게 가난하게 살고 있나요?
    Why are you living so poor now that you've made so much money?
  • Google translate 그다지도 성적에 목숨을 거니?
    Why would he risk his life on his grades?
    Google translate 성적이 안 좋으면 취직이 잘 안 되니까요.
    Poor grades can't make you get a job.
Từ đồng nghĩa 그리: 상태, 모양, 성질 등이 그렇게., 대단한 정도로는. 또는 그렇게까지는., 그러한…
Từ đồng nghĩa 그리도: 그러한 정도로. 또는 그렇게까지.
Từ tham khảo 이다지: 이러한 정도로. 또는 이렇게까지.
Từ tham khảo 저다지: 저러한 정도로. 또는 저렇게까지.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그다지 (그다지)

📚 Annotation: 주로 '않다', '못하다' 등과 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.


🗣️ 그다지 @ Giải nghĩa

🗣️ 그다지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7)