🌟 괘념하다 (掛念 하다)

Động từ  

1. 계속 생각하면서 걱정을 하다.

1. LO LẮNG KHÔN NGUÔI, LO LẮNG MÃI: Liên tục suy nghĩ và lo lắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 괘념할 여유가 없다.
    Can't afford to think.
  • Google translate 괘념할 일이 아니다.
    It's not a matter of thought.
  • Google translate 괘념할 필요가 없다.
    There's no need to think about it.
  • Google translate 괘념하지 말다.
    Don't think twice.
  • Google translate 괘념하지 않다.
    Do not care.
  • Google translate 이건 당신이 괘념할 일이 아니니 그냥 편히 앉아 계세요.
    It's none of your business, so just sit back and relax.
  • Google translate 친구는 우리의 반대에도 괘념치 않고 계속 자신의 의견을 주장했다.
    Friend kept insisting on his opinion without regard to our opposition.
  • Google translate 그녀는 내가 새벽같이 찾아온 것에 대해서는 그다지 괘념하지 않는 것 같았다.
    She didn't seem to care much about me coming in like dawn.
  • Google translate 제가 우승할 거라는 사람들의 기대가 너무 부담스럽습니다.
    I'm so burdened with people's expectation that i'll win.
    Google translate 남들이 하는 말에 괘념치 말고 연습에만 집중하세요.
    Don't mind what others say, just focus on practice.

괘념하다: mind; care,気に掛ける【気に掛ける】,se faire du souci,atenderse,يقلق,санаа зовох, сэтгэл зовох,lo lắng khôn nguôi, lo lắng mãi,ห่วงใย, เป็นห่วง, วิตก, กังวล, วิตกกังวล, เอาใจใส่,cemas, khawatir,тревожиться; беспокоиться,挂念,担忧,牵挂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 괘념하다 (괘념하다)
📚 Từ phái sinh: 괘념(掛念): 계속 생각하면서 걱정을 함.

📚 Annotation: 주로 '아니다', '않다', '말다' 등과 같은 부정 표현과 함께 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sức khỏe (155)