ㄱㄴㅎㄷ (
과년하다
)
: 처녀의 나이가 결혼할 시기가 지나다.
Tính từ
🌏 QUÁ TUỔI, LỠ THÌ: Tuổi của người con gái qua thời kì kết hôn.
ㄱㄴㅎㄷ (
괘념하다
)
: 계속 생각하면서 걱정을 하다.
Động từ
🌏 LO LẮNG KHÔN NGUÔI, LO LẮNG MÃI: Liên tục suy nghĩ và lo lắng.
ㄱㄴㅎㄷ (
강녕하다
)
: 윗사람의 몸과 마음이 건강하고 편안하다.
Tính từ
🌏 KHỎE MẠNH: Người lớn tuổi mà cơ thể và tinh thần vẫn khỏe và bình an.
ㄱㄴㅎㄷ (
거나하다
)
: 술 등에 꽤 취한 상태에 있다.
Tính từ
🌏 LẢO ĐẢO. LIÊU XIÊU, LOẠNG CHOẠNG: Trong trạng thái rất say rượu.
ㄱㄴㅎㄷ (
귀납하다
)
: 여러 가지 구체적 사실로부터 일반적인 결론이나 법칙을 이끌어 내다.
Động từ
🌏 QUY NẠP, QUY VỀ: Dẫn ra kết luận hoặc quy tắc chung từ nhiều sự thật cụ thể.
ㄱㄴㅎㄷ (
귀농하다
)
: 도시에서 살던 사람이 하던 일을 그만두고 농사를 지으려고 농촌으로 가다.
Động từ
🌏 TRỞ VỀ QUÊ LÀM NÔNG: Người sống ở đô thị từ bỏ công việc đang làm và đi về nông thôn để làm nông.
ㄱㄴㅎㄷ (
겨냥하다
)
: 어떤 사물을 활이나 총 등으로 맞추려고 겨누다.
Động từ
🌏 NHẮM: Ngắm súng hay mũi tên để cho đúng với một sự vật nào đó.
ㄱㄴㅎㄷ (
기능하다
)
: 어떤 역할이나 작용을 하다.
Động từ
🌏 ĐÓNG VAI TRÒ, CÓ CHỨC NĂNG, THỰC HIỆN CHỨC NĂNG: Giữ một vai trò hay một tác dụng nào đó.