🌟 기능하다 (機能 하다)

Động từ  

1. 어떤 역할이나 작용을 하다.

1. ĐÓNG VAI TRÒ, CÓ CHỨC NĂNG, THỰC HIỆN CHỨC NĂNG: Giữ một vai trò hay một tác dụng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수단으로 기능하다.
    Function as a means.
  • Google translate 장점으로 기능하다.
    Function as an advantage.
  • Google translate 중심으로 기능하다.
    Function as the center.
  • Google translate 제대로 기능하다.
    Function properly.
  • Google translate 훌륭히 기능하다.
    Excellent function.
  • Google translate 요즘은 현금 대신 카드가 주요 지불 수단으로 기능한다.
    Instead of cash, cards function as the main means of payment these days.
  • Google translate 방음이 잘 되는 이 방은 회사에서 회의실로 기능하고 있다.
    This soundproof room functions as a conference room in the company.
  • Google translate 월드컵은 침체되어 있는 사회 분위기에 활력소로 기능하였다.
    The world cup served as a vital part of the depressed social atmosphere.

기능하다: function; work,きのうする【機能する】,fonctionner,funcionar, desempeñar, actuar, trabajar,يؤدي,үүрэг гүйцэтгэх, үйлчлэх, нөлөө үзүүлэх,đóng vai trò, có chức năng, thực hiện chức năng,ทำหน้าที่, มีบทบาท, ทำงาน,berfungsi, berperan,функционировать; работать,起作用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기능하다 (기능하다)
📚 Từ phái sinh: 기능(機能): 어떤 역할이나 작용을 함. 또는 그런 역할이나 작용., 권한이나 직책, 능…

🗣️ 기능하다 (機能 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191)