🌟 고뇌하다 (苦惱 하다)

Động từ  

1. 괴로워하며 생각을 하고 고민하다.

1. KHỔ NÃO, KHỔ SỞ: Vừa khổ sở vừa suy nghĩ và lo lắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진로 문제를 고뇌하다.
    Suffer from career problems.
  • Google translate 퇴직 문제를 고뇌하다.
    Agonize over the question of retirement.
  • Google translate 심각하게 고뇌하다.
    Serious anguish.
  • Google translate 진실로 고뇌하다.
    Truely anguish.
  • Google translate 진지하게 고뇌하다.
    Serious anguish.
  • Google translate 승규는 자신의 진로 문제를 심각하게 고뇌하고 있다.
    Seung-gyu is seriously agonizing over his career problems.
  • Google translate 유민이는 직장을 그만두는 문제로 몇 달째 고뇌하는 중이다.
    Yoomin has been agonizing over quitting her job for months.
  • Google translate 등록금 마련 때문에 걱정이야.
    I'm worried about the tuition.
    Google translate 더 이상 돈 문제로 고뇌하지 말고 주변에 도움을 구하는 게 어때?
    Why don't you stop agonizing over the money issue and get help around?

고뇌하다: anguish; be in agony,くのうする【苦悩する】,se tourmenter, se tracasser,angustiarse,يشغل باله,сэтгэл зовох, гуних, шаналах, зовох,khổ não, khổ sở,กังวลใจ, ทุกข์ใจ, ทรมานใจ, ยุ่งยากใจ, วุ่นวายใจ, กลัดกลุ้ม, กลุ้มใจ,menderita,страдать; мучиться,苦恼,烦恼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고뇌하다 (고뇌하다) 고뇌하다 (고눼하다) 고뇌하는 (고뇌하는고눼하는) 고뇌하여 (고뇌하여고눼하여) 고뇌해 (고뇌해고눼해) 고뇌하니 (고뇌하니고눼하니) 고뇌합니다 (고뇌함니다고눼함니다)
📚 Từ phái sinh: 고뇌(苦惱): 괴로워하며 생각을 하고 고민함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)