🌟 고뇌 (苦惱)

Danh từ  

1. 괴로워하며 생각을 하고 고민함.

1. SỰ KHỔ NÃO: Sự suy nghĩ và lo lắng rất đau khổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삶의 고뇌.
    The anguish of life.
  • Google translate 인생의 고뇌.
    The anguish of life.
  • Google translate 고뇌가 가득하다.
    Full of anguish.
  • Google translate 고뇌에 빠지다.
    Fall into anguish.
  • Google translate 고뇌에 잠기다.
    Be in anguish.
  • Google translate 고뇌에 차다.
    Be overcome with anguish.
  • Google translate 고뇌에 휩싸이다.
    Suffer in anguish.
  • Google translate 고뇌에서 벗어나다.
    Get out of one's misery.
  • Google translate 요즘 대학생들은 취업 문제로 고뇌에서 벗어날 수가 없다.
    College students these days can't get out of trouble over employment.
  • Google translate 그의 음악에는 평탄치 않았던 그의 삶의 고뇌가 고스란히 담겨 있다.
    His music contains the anguish of his life, which was not smooth.
  • Google translate 여자 친구와 헤어지고 너무 힘들어.
    I'm so tired of breaking up with my girlfriend.
    Google translate 나랑 술 한잔 마시면서 고뇌를 떨치자.
    Let's have a drink with me and shake off our agony.

고뇌: anguish; agony,くのう【苦悩】,angoisse, tourment, chagrin,sufrimiento, pena, dolor, angustia, agonía, congoja,كرب، عذاب نفسي,сэтгэлийн зовлон, гуниг, шаналал,sự khổ não,ความกังวลใจ, ความทุกข์ใจ, ความทรมานใจ, ความยุ่งยากใจ, ความวุ่นวายใจ, ความกลัดกลุ้ม,ความกลุ้มใจ,penderitaan, derita, kecemasan, kekhawatiran,страдание; мучение,苦恼,烦恼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고뇌 (고뇌) 고뇌 (고눼)
📚 Từ phái sinh: 고뇌하다(苦惱하다): 괴로워하며 생각을 하고 고민하다.

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82)