🌟 고난 (苦難)

  Danh từ  

1. 매우 괴롭고 어려움.

1. KHỔ NẠN, NGHỊCH CẢNH: Sự khổ sở và khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고난을 겪다.
    Suffer hardships.
  • Google translate 고난을 견디다.
    Endure hardship.
  • Google translate 고난을 극복하다.
    Overcome hardships.
  • Google translate 고난을 이기다.
    Overcome hardships.
  • Google translate 고난에 빠지다.
    Get into trouble.
  • Google translate 고난에 차다.
    Suffer from hardship.
  • Google translate 승규는 위암이라는 고난을 극복하고 다시 건강을 되찾았다.
    Seung-gyu overcame the ordeal of stomach cancer and regained his health.
  • Google translate 아버지의 사업 실패로 인한 고난에도 불구하고 우리 가족은 희망을 잃지 않았다.
    Despite the hardships of my father's failure in business, my family has not lost hope.
  • Google translate 경기가 불황이어서 온 국민들이 경제적 고난을 겪고 있어요.
    The economy is in recession, and the whole nation is going through economic hardship.
    Google translate 네, 어서 경기가 좋아져야 할 텐데 말이에요.
    Yeah, i hope the economy gets better soon.
Từ đồng nghĩa 고초(苦楚): 괴로움과 어려움.

고난: hardship; trouble; suffering; difficulty; adversity; trial; ordeal,くなん【苦難】。くきょう【苦境】。きゅうち【窮地】,difficultés, souffrance,sufrimiento, aflicción, padecimiento, desgracia, dificultad,محنة ، بلوى ، شدّة ، شدائد ، مصائب ، مشقّة ، ضيق,зовлон, бэрхшээл,khổ nạn, nghịch cảnh,ความทุกข์, ความลำบาก, ความยุ่งยาก,penderitaan, derita, siksa,страдание; тяготы,苦难,艰难,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고난 (고난)
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống   Lịch sử  


🗣️ 고난 (苦難) @ Giải nghĩa

🗣️ 고난 (苦難) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121)