🌟 설화 (舌禍)

Danh từ  

1. 말을 잘못하여 겪는 재앙이나 고난.

1. TAI HỌA DO CÁI LƯỠI: Sự khổ sở hoặc tai ương gặp phải do nói sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 설화를 겪다.
    Suffer a narrative.
  • Google translate 설화를 당하다.
    Suffer a narrative.
  • Google translate 설화를 입다.
    Wear a narrative.
  • Google translate 설화를 자초하다.
    Bring a narrative to oneself.
  • Google translate 그는 방송에서 돌발적인 발언을 해 설화를 자주 입는 인물이다.
    He is a person who often wears tales because of his unexpected remarks on the air.
  • Google translate 김 회장이 사석에서 여성을 비하하는 말을 한 것이 알려져 하마터면 설화로 이어질 뻔했다.
    Chairman kim's disparaging remarks about women in private almost led to a narrative.
  • Google translate 민준이는 다 좋은데 경솔한 성격 때문에 말을 생각 없이 해서 탈이야.
    Minjun likes everything, but he's so careless that he doesn't think about it.
    Google translate 맞아. 그러다가 잘못 걸리면 설화를 호되게 당할 수도 있는데 말이야.
    That's right. if you get caught wrong, you might end up in a terrible accident.
Từ tham khảo 필화(筆禍): 발표한 글이 문제가 되어 법률적으로나 사회적으로 제재를 받는 일.

설화: trouble brought on by a slip of the tongue,ぜっか【舌禍】,ennui que l’on s'attire par des paroles irréfléchies, conséquence fâcheuse d'une parole imprudente, scandale provoqué par une parole imprudente,lapsus linguae,صعوبة ناتجة عن زلة اللسان,ам цуурах, амнаасаа болох,tai họa do cái lưỡi,ความเสียหายเพราะคำพูด, ความทุกข์เพราะคำพูด, ตกที่นั่งลำบากเพราะคำพูด,bencana kesalahan kata,,舌祸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설화 (설화)

🗣️ 설화 (舌禍) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67)