🌟 필화 (筆禍)

Danh từ  

1. 발표한 글이 문제가 되어 법률적으로나 사회적으로 제재를 받는 일.

1. HỌA BÚT, SỰ RẮC RỐI DO BÀI VIẾT GÂY RA: Việc bị chế tài về mặt xã hội hoặc luật pháp do bài viết công bố (đăng tải) có vấn đề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 필화 사건.
    A case of penmanship.
  • Google translate 필화를 당하다.
    Take the pen.
  • Google translate 필화를 입다.
    Wear a pen.
  • Google translate 필화를 입게 되다.
    Get into penmanship.
  • Google translate 필화를 겪다.
    Suffer from penmanship.
  • Google translate 그는 군부 독재 시절 필화 사건에 휘말려 징역 오 년형을 받았다.
    He was sentenced to five years in prison for being involved in a pen-and-wash case during his military dictatorship.
  • Google translate 고위 공직자들의 문란한 생활을 가감 없이 보도한 신문사는 명예 훼손으로 필화를 당했다.
    The newspaper, which reported the promiscuous lives of high-ranking officials, was written for libel.
  • Google translate 김 기자, 이번 칼럼은 문제의 소지가 있어 보여. 필화를 입을까 염려되네.
    Reporter kim, this column seems to be problematic. i'm afraid i'll wear a pencil.
    Google translate 네, 그렇지만 저는 이 사건의 진실을 반드시 알려야 한다고 생각합니다.
    Yes, but i think we must know the truth about this case.
Từ tham khảo 설화(舌禍): 말을 잘못하여 겪는 재앙이나 고난.

필화: trouble brought on by a slip of the pen,ひっか【筆禍】,,problema causado por un error de pluma, lapsus,قذف، سب علني,,họa bút, sự rắc rối do bài viết gây ra,ปัญหาจากงานเขียน, ปัญหาจากข้อเขียน, ปัญหาจากบทความ(ในทางสังคมหรือทางกฎหมาย),sanksi hukum, sanksi sosial (karena tulisan),,笔祸,文字狱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필화 (필화)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)