🌟 필화 (筆禍)

Danh từ  

1. 발표한 글이 문제가 되어 법률적으로나 사회적으로 제재를 받는 일.

1. HỌA BÚT, SỰ RẮC RỐI DO BÀI VIẾT GÂY RA: Việc bị chế tài về mặt xã hội hoặc luật pháp do bài viết công bố (đăng tải) có vấn đề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 필화 사건.
    A case of penmanship.
  • 필화를 당하다.
    Take the pen.
  • 필화를 입다.
    Wear a pen.
  • 필화를 입게 되다.
    Get into penmanship.
  • 필화를 겪다.
    Suffer from penmanship.
  • 그는 군부 독재 시절 필화 사건에 휘말려 징역 오 년형을 받았다.
    He was sentenced to five years in prison for being involved in a pen-and-wash case during his military dictatorship.
  • 고위 공직자들의 문란한 생활을 가감 없이 보도한 신문사는 명예 훼손으로 필화를 당했다.
    The newspaper, which reported the promiscuous lives of high-ranking officials, was written for libel.
  • 김 기자, 이번 칼럼은 문제의 소지가 있어 보여. 필화를 입을까 염려되네.
    Reporter kim, this column seems to be problematic. i'm afraid i'll wear a pencil.
    네, 그렇지만 저는 이 사건의 진실을 반드시 알려야 한다고 생각합니다.
    Yes, but i think we must know the truth about this case.
Từ tham khảo 설화(舌禍): 말을 잘못하여 겪는 재앙이나 고난.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필화 (필화)

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57)