🌟 구비 (口碑)

Danh từ  

1. 옛날부터 말로 전하여 내려온 것.

1. SỰ TRUYỀN KHẨU, SỰ TRUYỀN MIỆNG: Sự truyền lại bằng lời từ ngày xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구비 동화.
    A fairy tale.
  • Google translate 구비 설화.
    Gucci tales.
  • Google translate 구비 전설.
    Gucci legend.
  • Google translate 구비 전승.
    Gu-bi-.
  • Google translate 오 작가는 옛날부터 구비로 전승되어 온 이야기를 소설로 만들었다.
    Writer oh has made a novel about a story that has long been passed down by oral tradition.
  • Google translate 우리 마을에는 호랑이 모양을 한 바위에 얽힌 구비 전설이 전해진다.
    In our village there is a legend of guvi entangled in a rock shaped like a tiger.
  • Google translate 옛날이야기는 왜 지은이를 알 수 없나요?
    Why can't you tell me the old story?
    Google translate 입에서 입으로 전해진 구비 설화가 많기 때문이란다.
    It is because there are many oral narratives passed down from mouth to mouth.
Từ đồng nghĩa 구전(口傳): 말로 전하여 내려옴. 또는 말로 전함.

구비: being passed down orally,こうひ【口碑】,tradition (orale), légende,tradición oral,أسطورة,аман зохиол,sự truyền khẩu, sự truyền miệng,ตำนาน, เรื่องเล่าสมัยโบราณ, คติชาวบ้าน,tradisi lisan,устное предание,口传,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구비 (구ː비)

🗣️ 구비 (口碑) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52)