🌟 건너

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 곳 너머의 맞은편.

1. PHÍA ĐỐI DIỆN: Phía đối lại bên kia một nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건너.
    Across the river.
  • Google translate 건너.
    Across the street.
  • Google translate 들판 건너.
    Across the field.
  • Google translate 바다 건너.
    Across the sea.
  • Google translate 횡단보도 건너.
    Cross the crosswalk.
  • Google translate 건너를 보다.
    Look across.
  • Google translate 건너를 보자 사람들이 불꽃놀이를 하고 있었다.
    When i saw across the river, people were playing fireworks.
  • Google translate 이쪽 길에는 식당이 별로 없는데 길 건너에는 꽤 많았다.
    There weren't many restaurants on this street, but there were quite a few across the street.
  • Google translate 여기 가까운 우체국이 어디 있나요?
    Where's the nearest post office?
    Google translate 횡단보도 건너에 있어요.
    It's across the crosswalk.

건너: opposite side,むこう【向こう】,autre côté,otro lado,عبرَ ، قبالَ ، مقابلَ ، الجانب المواجه (أو المقابل أو المعاكس),эсрэг тал, цаад тал, өмнөөс харсан,phía đối diện,ฝั่งตรงข้าม, ฝ่ายตรงข้าม, ด้านตรงข้าม, ตรงกันข้าม, ตรงข้าม,seberang,через; напротив,对面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건너 (건ː너)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 건너 @ Giải nghĩa

🗣️ 건너 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Thể thao (88)