🌟 뻗치다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뻗치다 (
뻗치다
) • 뻗치어 (뻗치어
뻗치여
) 뻗쳐 (뻗처
) • 뻗치니 ()
🗣️ 뻗치다 @ Giải nghĩa
🗣️ 뻗치다 @ Ví dụ cụ thể
- 문어발을 뻗치다. [문어발 (文魚발)]
- 마수를 뻗치다. [마수 (魔手)]
- 시운이 뻗치다. [시운 (時運)]
- 손을 뻗치다. [손]
- 세를 뻗치다. [세 (勢)]
- 잔가지가 뻗치다. [잔가지]
- 정보망이 뻗치다. [정보망 (情報網)]
- 기세를 뻗치다. [기세 (氣勢)]
🌷 ㅃㅊㄷ: Initial sound 뻗치다
-
ㅃㅊㄷ (
뺨치다
)
: (속된 말로) 어떤 것을 능가하다.
☆
Động từ
🌏 NỔI TRỘI, ĐIÊU LUYỆN: (cách nói thông tục) Vượt trội về cái nào đó. -
ㅃㅊㄷ (
뻗치다
)
: (강조하는 말로) 나뭇가지나 덩굴, 뿌리 등이 길게 자라나다.
☆
Động từ
🌏 VƯƠN RỘNG, LAN RỘNG: (cách nói nhấn mạnh) Cành cây, dây leo hay rễ... phát triển vươn dài. -
ㅃㅊㄷ (
삐치다
)
: 화가 나거나 서운해서 마음이 뒤틀리다.
Động từ
🌏 GIẬN, DỖI: Cáu gắt vì tức giận hay bị tổn thương.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)