🌟 뺨치다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뺨치다 (
뺨치다
) • 뺨치어 (뺨치어
뺨치여
) 뺨쳐 (뺨처
) • 뺨치니 ()
📚 thể loại: Năng lực
🗣️ 뺨치다 @ Ví dụ cụ thể
- 노가다 뺨치다. [노가다 (←dokata[土方])]
🌷 ㅃㅊㄷ: Initial sound 뺨치다
-
ㅃㅊㄷ (
뺨치다
)
: (속된 말로) 어떤 것을 능가하다.
☆
Động từ
🌏 NỔI TRỘI, ĐIÊU LUYỆN: (cách nói thông tục) Vượt trội về cái nào đó. -
ㅃㅊㄷ (
뻗치다
)
: (강조하는 말로) 나뭇가지나 덩굴, 뿌리 등이 길게 자라나다.
☆
Động từ
🌏 VƯƠN RỘNG, LAN RỘNG: (cách nói nhấn mạnh) Cành cây, dây leo hay rễ... phát triển vươn dài. -
ㅃㅊㄷ (
삐치다
)
: 화가 나거나 서운해서 마음이 뒤틀리다.
Động từ
🌏 GIẬN, DỖI: Cáu gắt vì tức giận hay bị tổn thương.
• Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11)