🌟 뺨치다

  Động từ  

1. (속된 말로) 어떤 것을 능가하다.

1. NỔI TRỘI, ĐIÊU LUYỆN: (cách nói thông tục) Vượt trội về cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 프로 뺨칠 정도의 실력.
    Professionally competent.
  • Google translate 전문가 뺨치게 잘 알다.
    Know like a professional.
  • Google translate 어른 뺨치다.
    That's like an adult.
  • Google translate 지수는 웬만한 남자 뺨치게 주량이 세다.
    The index is as strong as a man's.
  • Google translate 민준이는 영화배우 뺨칠 만큼 멋있게 생겼다.
    Minjun looks like a movie star.
  • Google translate 승규가 노래하는 것을 들었는데 웬만한 가수 뺨치는 실력이었다.
    I heard seung-gyu singing, and he was almost as good as a great singer.
  • Google translate 걔는 노래를 얼만큼 잘하길래 그렇게 잘난 척을 하니?
    How good is she at singing, and she's so stuck up?
    Google translate 가수 뺨칠 정도는 되나 보네.
    You look like a singer.

뺨치다: outshine; put someone to shame,そっちのけだ【其方退けだ】。りょうがする【凌駕する】,déchirer,sobrepasar, exceder,يتفوق,давах, давж гарах,nổi trội, điêu luyện,เหนือกว่า, เก่งกว่า, ดีกว่า, เกินกว่า, เด่นกว่า, เลิศกว่า,mengalahkan, mengungguli, melebihi,быть способным,胜过,超过,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뺨치다 (뺨치다) 뺨치어 (뺨치어뺨치여) 뺨쳐 (뺨처) 뺨치니 ()
📚 thể loại: Năng lực  

🗣️ 뺨치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11)