🌟 시운 (時運)

Danh từ  

1. 어떤 시대나 시기의 운수.

1. THỜI VẬN: Vận số của thời kỳ hay thời đại nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시운이 넘어오다.
    Sisun comes over.
  • Google translate 시운이 뻗치다.
    Tough luck.
  • Google translate 시운이 좋다.
    Good luck.
  • Google translate 시운을 따르다.
    Follow the ordeal.
  • Google translate 시운을 얻다.
    Get the good fortune.
  • Google translate 세계 정세의 흐름이 통일이 성사될 시운과 맞았다.
    The flow of world affairs was in line with the fortunes of unification.
  • Google translate 시운의 흐름에 힘입어 보수 정권이 등장할 수 있었다.
    The tide of fortune allowed the emergence of a conservative regime.
  • Google translate 작년 졸업생들은 시운을 잘 타고났는지 모두 취업에 성공했다.
    Last year's graduates were all successful in finding jobs, whether they were born with good luck.

시운: luck of the times,じうん【時運】,chance de l'époque,suerte, fortuna,حظ في عصر معين,цаг үеийн аз завшаан,thời vận,โชค, โชคชะตา, เคราะห์, ดวง, วาสนา,keberuntungan, peruntungan,судьба; случай,时运,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시운 (시운)

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Gọi món (132) Thể thao (88) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255)