🌟 시운 (時運)

Danh từ  

1. 어떤 시대나 시기의 운수.

1. THỜI VẬN: Vận số của thời kỳ hay thời đại nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시운이 넘어오다.
    Sisun comes over.
  • 시운이 뻗치다.
    Tough luck.
  • 시운이 좋다.
    Good luck.
  • 시운을 따르다.
    Follow the ordeal.
  • 시운을 얻다.
    Get the good fortune.
  • 세계 정세의 흐름이 통일이 성사될 시운과 맞았다.
    The flow of world affairs was in line with the fortunes of unification.
  • 시운의 흐름에 힘입어 보수 정권이 등장할 수 있었다.
    The tide of fortune allowed the emergence of a conservative regime.
  • 작년 졸업생들은 시운을 잘 타고났는지 모두 취업에 성공했다.
    Last year's graduates were all successful in finding jobs, whether they were born with good luck.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시운 (시운)

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52)