🌟 내지르다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내지르다 (
내ː지르다
) • 내질러 (내ː질러
) • 내지르니 (내ː지르니
)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 내지르다 @ Ví dụ cụ thể
- 팍 내지르다. [팍]
🌷 ㄴㅈㄹㄷ: Initial sound 내지르다
-
ㄴㅈㄹㄷ (
내지르다
)
: 크게 소리를 지르다.
☆
Động từ
🌏 HÉT LỚN TIẾNG: Hét bằng giọng thật to. -
ㄴㅈㄹㄷ (
뉴질랜드
)
: 오세아니아 대륙의 동남쪽에 있는 섬나라. 주요 생산물로는 양모와 유제품 등이 있다. 주요 언어는 영어와 마오리어이고 수도는 웰링턴이다.
Danh từ
🌏 NEW ZEALAND, NIU DI-LÂN: Quốc đảo ở phía Đông Nam của đại lục Châu Đại Dương, sản vật chủ yếu là len sợi và sữa. Ngôn ngữ chính là tiếng Anh và tiếng Maori, thủ đô là Wellington.
• Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)