🌟 내지르다

  Động từ  

1. 크게 소리를 지르다.

1. HÉT LỚN TIẾNG: Hét bằng giọng thật to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고성을 내지르다.
    Make a loud noise.
  • Google translate 고함을 내지르다.
    Scream.
  • Google translate 비명을 내지르다.
    Scream.
  • Google translate 소리를 내지르다.
    Make a noise.
  • Google translate 욕을 내지르다.
    Swear.
  • Google translate 함성을 내지르다.
    Scream.
  • Google translate 김 선수가 역전 골을 성공시키는 순간, 응원단은 일제히 함성을 내질렀다.
    As soon as kim scored a come-from-behind goal, the cheering squad shouted in unison.
  • Google translate 술집이 즐비한 그 거리는 밤마다 술에 취해 고성을 내지르는 취객으로 가득 찬다.
    The street, full of bars, is filled with drunken drunken bouts every night.
  • Google translate 그 애는 음감이 전혀 없이 소리만 내지르면서 어떻게 가수가 되겠다는 건지 모르겠어.
    I don't know how she's going to be a singer without any pitch.
    Google translate 그래도 춤은 잘 추더라.
    But he's a good dancer.

내지르다: shout; yell,はりあげる【張り上げる】,pousser,gritar, chillar,يصرخ,хашгирах,Hét lớn tiếng,ส่งเสียงดัง, ตะโกนเสียงดัง,berteriak,выкрикивать; кричать,喊,叫,

2. 주먹, 발길, 무기 따위를 어떤 대상을 향하여 힘차게 뻗치다.

2. ĐẤM MẠNH, ĐÁ MẠNH: Nhắm cú đấm, cú đá hay vũ khí... vào đối tượng nào đó và ra tay thật mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발길을 내지르다.
    Set foot on foot.
  • Google translate 주먹을 내지르다.
    Give a fist.
  • Google translate 창을 내지르다.
    Launch a spear.
  • Google translate 총칼을 내지르다.
    Issue a bayonet.
  • Google translate 사정없이 내지르다.
    To pay recklessly.
  • Google translate 술에 취한 김 씨는 옆 사람과 시비가 붙자 마구잡이로 발길을 내지르며 난동을 부렸다.
    Drunk kim made a fuss as he got into a quarrel with the next person.
  • Google translate 권투 경기에서 김 선수는 상대 선수가 매섭게 내지르는 주먹에 속수무책으로 당하다가 쓰러지고 말았다.
    In the boxing match, kim was helplessly hit by his opponent's fierce fist and collapsed.
  • Google translate 손은 어쩌다가 다친 거야?
    How did you hurt your hand?
    Google translate 어제 너무 화가 나서 주먹으로 창문을 내질러 버렸어.
    I was so angry yesterday that i punched out the window.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내지르다 (내ː지르다) 내질러 (내ː질러) 내지르니 (내ː지르니)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  

🗣️ 내지르다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)