🌟 가로놓이다

Động từ  

1. 가로질러 옆으로 길게 놓이다.

1. ĐƯỢC ĐẶT NGANG, ĐƯỢC VẮT NGANG, ĐƯỢC CHẮN NGANG: Được đặt dài vắt ngang phía bên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나무가 가로놓이다.
    Trees are laid across.
  • Google translate 널빤지가 가로놓이다.
    The board is laid across.
  • Google translate 다리가 가로놓이다.
    The bridge is transverse.
  • Google translate 장애물이 가로놓이다.
    Obstacles cross over.
  • Google translate 철조망이 가로놓이다.
    A barbed wire is laid across.
  • Google translate 승규는 계곡에 가로놓인 다리를 건너 계속 올라갔다.
    Seung-gyu crossed the bridge across the valley and kept going up.
  • Google translate 서울을 가로지르는 한강에는 다리가 여러 개 가로놓여 있다.
    The han river across seoul has several bridges across it.
  • Google translate 태풍으로 쓰러진 가로수가 길에 가로놓여 있어서 통행이 불편하다.
    Roadside trees collapsed by the typhoon are laid across the road, making traffic inconvenient.

가로놓이다: lie across,よこたわる【横たわる】,se mettre en travers, être posé en travers,atravesar, traspasar, extenderse de costado a costado, bloquear, cruzar,يوضع على طول,хөндөлдөх, хөндлөн тавигдах,được đặt ngang, được vắt ngang, được chắn ngang,ทอดยาว, (ล้ม)ขวางทาง,berjejeran, berjejer,лежать поперёк чего,横卧,横放,

2. 어려운 일이 앞에 나타나다.

2. ĐƯỢC ĐẶT RA: Việc khó hiện ra trước mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 난관이 가로놓이다.
    Difficulties cross over.
  • Google translate 문제가 가로놓이다.
    The question is laid aside.
  • Google translate 어려움이 가로놓이다.
    Difficulties are at hand.
  • Google translate 장벽이 가로놓이다.
    The barrier is laid across.
  • Google translate 장애가 가로놓이다.
    Disability interrupts.
  • Google translate 이 프로젝트를 끝내기까지 많은 난관이 가로놓여 있었다.
    There were a lot of difficulties before we could finish this project.
  • Google translate 이번 일을 진행하는 데 많은 어려움이 가로놓여 있어서 성공적으로 끝낼 자신이 없다.
    I am not confident that i will finish this work successfully because of the difficulties i have faced.
  • Google translate 우리 앞에 가로놓인 장벽은 너무나 크게 느껴져.
    The barrier in front of us feels so big.
    Google translate 우리는 이겨낼 수 있을 거야. 조금만 힘내자.
    We'll get through it. let's cheer up a little bit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가로놓이다 (가로노이다) 가로놓인 (가로노인) 가로놓이어 (가로노이어가로노이여) 가로놓여 (가로노여) 가로놓이니 (가로노이니) 가로놓입니다 (가로노임니다)
📚 Từ phái sinh: 가로놓다: 가로질러 옆으로 길게 놓다.

🗣️ 가로놓이다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 가로놓이다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82)