🌟 가로놓이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가로놓이다 (
가로노이다
) • 가로놓인 (가로노인
) • 가로놓이어 (가로노이어
가로노이여
) 가로놓여 (가로노여
) • 가로놓이니 (가로노이니
) • 가로놓입니다 (가로노임니다
)
📚 Từ phái sinh: • 가로놓다: 가로질러 옆으로 길게 놓다.
🗣️ 가로놓이다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄹㄴㅇㄷ: Initial sound 가로놓이다
-
ㄱㄹㄴㅇㄷ (
가로놓이다
)
: 가로질러 옆으로 길게 놓이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẶT NGANG, ĐƯỢC VẮT NGANG, ĐƯỢC CHẮN NGANG: Được đặt dài vắt ngang phía bên.
• Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82)