🌟 가로놓다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가로놓다 (
가로노타
) • 가로놓는 (가로논는
) • 가로놓아 (가로노아
) 가로놔 (가로놔
) • 가로놓으니 (가로노으니
) • 가로놓습니다 (가로노씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 가로놓이다: 가로질러 옆으로 길게 놓이다., 어려운 일이 앞에 나타나다.
🌷 ㄱㄹㄴㄷ: Initial sound 가로놓다
-
ㄱㄹㄴㄷ (
가려내다
)
: 여럿 가운데서 어떤 것을 골라내다.
☆
Động từ
🌏 LỌC RA, TÁCH RA: Chọn ra thứ nào đó trong nhiều thứ. -
ㄱㄹㄴㄷ (
가로놓다
)
: 가로질러 옆으로 길게 놓다.
Động từ
🌏 ĐẶT NGANG, ĐỂ NẰM NGANG, CHẮN NGANG: Đặt dài sang vắt ngang phía bên. -
ㄱㄹㄴㄷ (
골라내다
)
: 여럿 가운데서 어떤 것을 구별해서 집어내다.
Động từ
🌏 CHỌN RA, CHỌN LỌC RA: Chọn lấy cái gì đó trong nhiều thứ. -
ㄱㄹㄴㄷ (
갈라놓다
)
: 서로 떨어지게 하거나 사이가 멀어지게 하다.
Động từ
🌏 CHIA TÁCH, CHIA RẼ: Làm cho tách rời nhau hoặc làm cho quan hệ trở nên xa nhau. -
ㄱㄹㄴㄷ (
가로눕다
)
: 가로로 또는 옆으로 눕다.
Động từ
🌏 NẰM NGANG, NẰM DỌC: Nằm theo chiều ngang hoặc nằm ghé
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78)