🌟 가로놓다

Động từ  

1. 가로질러 옆으로 길게 놓다.

1. ĐẶT NGANG, ĐỂ NẰM NGANG, CHẮN NGANG: Đặt dài sang vắt ngang phía bên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 널빤지를 가로놓다.
    Put the board across.
  • 다리를 가로놓다.
    Put the bridge across.
  • 장애물을 가로놓다.
    Set the obstacle across.
  • 길에 가로놓다.
    Put it across the street.
  • 물 위에 가로놓다.
    Put it across the water.
  • 사이에 가로놓다.
    Slide between.
  • 나는 개울을 건너기 위해서 통나무를 가로놓았다.
    I put the log across to cross the stream.
  • 연구실에 가로놓은 책장 때문에 사람들이 지나다니기 어렵다.
    The bookshelf across the lab makes it difficult for people to pass by.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가로놓다 (가로노타) 가로놓는 (가로논는) 가로놓아 (가로노아) 가로놔 (가로놔) 가로놓으니 (가로노으니) 가로놓습니다 (가로노씀니다)
📚 Từ phái sinh: 가로놓이다: 가로질러 옆으로 길게 놓이다., 어려운 일이 앞에 나타나다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82)