🌟 가로놓다

Động từ  

1. 가로질러 옆으로 길게 놓다.

1. ĐẶT NGANG, ĐỂ NẰM NGANG, CHẮN NGANG: Đặt dài sang vắt ngang phía bên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 널빤지를 가로놓다.
    Put the board across.
  • Google translate 다리를 가로놓다.
    Put the bridge across.
  • Google translate 장애물을 가로놓다.
    Set the obstacle across.
  • Google translate 길에 가로놓다.
    Put it across the street.
  • Google translate 물 위에 가로놓다.
    Put it across the water.
  • Google translate 사이에 가로놓다.
    Slide between.
  • Google translate 나는 개울을 건너기 위해서 통나무를 가로놓았다.
    I put the log across to cross the stream.
  • Google translate 연구실에 가로놓은 책장 때문에 사람들이 지나다니기 어렵다.
    The bookshelf across the lab makes it difficult for people to pass by.

가로놓다: lay across,よこたえる【横たえる】,placer en large, placer en largeur,Poner de lado,يضع بالعرض,хөндлөн тавих, хажуугаар нь тавих, хэвтүүлэх,đặt ngang, để nằm ngang, chắn ngang,วางในแนวขวาง, สร้างในแนวขวาง,menjejerkan,положить горизонтально,横放,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가로놓다 (가로노타) 가로놓는 (가로논는) 가로놓아 (가로노아) 가로놔 (가로놔) 가로놓으니 (가로노으니) 가로놓습니다 (가로노씀니다)
📚 Từ phái sinh: 가로놓이다: 가로질러 옆으로 길게 놓이다., 어려운 일이 앞에 나타나다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8)