🌷 Initial sound: ㄱㄹㄴㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5
•
가려내다
:
여럿 가운데서 어떤 것을 골라내다.
☆
Động từ
🌏 LỌC RA, TÁCH RA: Chọn ra thứ nào đó trong nhiều thứ.
•
가로놓다
:
가로질러 옆으로 길게 놓다.
Động từ
🌏 ĐẶT NGANG, ĐỂ NẰM NGANG, CHẮN NGANG: Đặt dài sang vắt ngang phía bên.
•
골라내다
:
여럿 가운데서 어떤 것을 구별해서 집어내다.
Động từ
🌏 CHỌN RA, CHỌN LỌC RA: Chọn lấy cái gì đó trong nhiều thứ.
•
갈라놓다
:
서로 떨어지게 하거나 사이가 멀어지게 하다.
Động từ
🌏 CHIA TÁCH, CHIA RẼ: Làm cho tách rời nhau hoặc làm cho quan hệ trở nên xa nhau.
•
가로눕다
:
가로로 또는 옆으로 눕다.
Động từ
🌏 NẰM NGANG, NẰM DỌC: Nằm theo chiều ngang hoặc nằm ghé
• Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78)