🌟 갈라놓다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 갈라놓다 (
갈라노타
) • 갈라놓아 (갈라노아
) • 갈라놓으니 (갈라노으니
) • 갈라놓는 (갈라논는
) • 갈라놓습니다 (갈라노씀니다
)
🗣️ 갈라놓다 @ Giải nghĩa
- 구별하다 (區別하다) : 성질이나 종류에 따라 갈라놓다.
🗣️ 갈라놓다 @ Ví dụ cụ thể
- 패를 갈라놓다. [패 (牌)]
🌷 ㄱㄹㄴㄷ: Initial sound 갈라놓다
-
ㄱㄹㄴㄷ (
가려내다
)
: 여럿 가운데서 어떤 것을 골라내다.
☆
Động từ
🌏 LỌC RA, TÁCH RA: Chọn ra thứ nào đó trong nhiều thứ. -
ㄱㄹㄴㄷ (
가로놓다
)
: 가로질러 옆으로 길게 놓다.
Động từ
🌏 ĐẶT NGANG, ĐỂ NẰM NGANG, CHẮN NGANG: Đặt dài sang vắt ngang phía bên. -
ㄱㄹㄴㄷ (
골라내다
)
: 여럿 가운데서 어떤 것을 구별해서 집어내다.
Động từ
🌏 CHỌN RA, CHỌN LỌC RA: Chọn lấy cái gì đó trong nhiều thứ. -
ㄱㄹㄴㄷ (
갈라놓다
)
: 서로 떨어지게 하거나 사이가 멀어지게 하다.
Động từ
🌏 CHIA TÁCH, CHIA RẼ: Làm cho tách rời nhau hoặc làm cho quan hệ trở nên xa nhau. -
ㄱㄹㄴㄷ (
가로눕다
)
: 가로로 또는 옆으로 눕다.
Động từ
🌏 NẰM NGANG, NẰM DỌC: Nằm theo chiều ngang hoặc nằm ghé
• Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82)