🌷 Initial sound: ㄱㄹㄴㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5
•
가려내다
:
여럿 가운데서 어떤 것을 골라내다.
☆
Động từ
🌏 LỌC RA, TÁCH RA: Chọn ra thứ nào đó trong nhiều thứ.
•
가로놓다
:
가로질러 옆으로 길게 놓다.
Động từ
🌏 ĐẶT NGANG, ĐỂ NẰM NGANG, CHẮN NGANG: Đặt dài sang vắt ngang phía bên.
•
골라내다
:
여럿 가운데서 어떤 것을 구별해서 집어내다.
Động từ
🌏 CHỌN RA, CHỌN LỌC RA: Chọn lấy cái gì đó trong nhiều thứ.
•
갈라놓다
:
서로 떨어지게 하거나 사이가 멀어지게 하다.
Động từ
🌏 CHIA TÁCH, CHIA RẼ: Làm cho tách rời nhau hoặc làm cho quan hệ trở nên xa nhau.
•
가로눕다
:
가로로 또는 옆으로 눕다.
Động từ
🌏 NẰM NGANG, NẰM DỌC: Nằm theo chiều ngang hoặc nằm ghé
• Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)