🌷 Initial sound: ㄱㄹㄴㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5

가려내다 : 여럿 가운데서 어떤 것을 골라내다. Động từ
🌏 LỌC RA, TÁCH RA: Chọn ra thứ nào đó trong nhiều thứ.

가로놓다 : 가로질러 옆으로 길게 놓다. Động từ
🌏 ĐẶT NGANG, ĐỂ NẰM NGANG, CHẮN NGANG: Đặt dài sang vắt ngang phía bên.

골라내다 : 여럿 가운데서 어떤 것을 구별해서 집어내다. Động từ
🌏 CHỌN RA, CHỌN LỌC RA: Chọn lấy cái gì đó trong nhiều thứ.

갈라놓다 : 서로 떨어지게 하거나 사이가 멀어지게 하다. Động từ
🌏 CHIA TÁCH, CHIA RẼ: Làm cho tách rời nhau hoặc làm cho quan hệ trở nên xa nhau.

가로눕다 : 가로로 또는 옆으로 눕다. Động từ
🌏 NẰM NGANG, NẰM DỌC: Nằm theo chiều ngang hoặc nằm ghé


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43)