🌟 가로놓이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가로놓이다 (
가로노이다
) • 가로놓인 (가로노인
) • 가로놓이어 (가로노이어
가로노이여
) 가로놓여 (가로노여
) • 가로놓이니 (가로노이니
) • 가로놓입니다 (가로노임니다
)
📚 Từ phái sinh: • 가로놓다: 가로질러 옆으로 길게 놓다.
🗣️ 가로놓이다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄹㄴㅇㄷ: Initial sound 가로놓이다
-
ㄱㄹㄴㅇㄷ (
가로놓이다
)
: 가로질러 옆으로 길게 놓이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẶT NGANG, ĐƯỢC VẮT NGANG, ĐƯỢC CHẮN NGANG: Được đặt dài vắt ngang phía bên.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81)