🌟 낚아채다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낚아채다 (
나까채다
) • 낚아채어 (나까채어
) 낚아채 (나까채
) • 낚아채니 (나까채니
)
🗣️ 낚아채다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㅇㅊㄷ: Initial sound 낚아채다
-
ㄴㅇㅊㄷ (
뉘우치다
)
: 스스로 자신의 잘못을 깨닫고 반성하다.
☆
Động từ
🌏 HỐI LỖI: Tự nhận ra và thức tỉnh lỗi lầm của chính mình. -
ㄴㅇㅊㄷ (
난을 치다
)
: 난초를 그리다.
🌏 HỌA LAN: Vẽ cây lan. -
ㄴㅇㅊㄷ (
눈에 차다
)
: 만족하게 마음에 들다.
🌏 MÃN NHÃN: Vừa lòng một cách thoả mãn. -
ㄴㅇㅊㄷ (
낚아채다
)
: 무엇을 갑자기 세차게 잡아당기다.
Động từ
🌏 CHỘP LẤY, VỒ LẤY, TÚM LẤY: Đột nhiên chộp lấy và kéo mạnh cái gì.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99)