🌟 낚아채다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낚아채다 (
나까채다
) • 낚아채어 (나까채어
) 낚아채 (나까채
) • 낚아채니 (나까채니
)
🗣️ 낚아채다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㅇㅊㄷ: Initial sound 낚아채다
-
ㄴㅇㅊㄷ (
뉘우치다
)
: 스스로 자신의 잘못을 깨닫고 반성하다.
☆
Động từ
🌏 HỐI LỖI: Tự nhận ra và thức tỉnh lỗi lầm của chính mình. -
ㄴㅇㅊㄷ (
난을 치다
)
: 난초를 그리다.
🌏 HỌA LAN: Vẽ cây lan. -
ㄴㅇㅊㄷ (
눈에 차다
)
: 만족하게 마음에 들다.
🌏 MÃN NHÃN: Vừa lòng một cách thoả mãn. -
ㄴㅇㅊㄷ (
낚아채다
)
: 무엇을 갑자기 세차게 잡아당기다.
Động từ
🌏 CHỘP LẤY, VỒ LẤY, TÚM LẤY: Đột nhiên chộp lấy và kéo mạnh cái gì.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)