🌟 등덜미

Danh từ  

1. 등의 윗부분.

1. LƯNG TRÊN: Phần trên của lưng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 등덜미를 낚아채다.
    Snatch at the back of one's back.
  • Google translate 등덜미가 서늘하다.
    The back is cool.
  • Google translate 등덜미에 올라타다.
    Get on the nape of one's back.
  • Google translate 등덜미를 잡다.
    Seize by the back of one's back.
  • Google translate 나는 어린 시절 아버지의 등덜미에 올라타는 것을 좋아했다.
    I liked to ride on my father's back as a child.
  • Google translate 캄캄한 숲에 혼자 남겨진 지수는 공포로 등덜미가 서늘해지는 것을 느꼈다.
    Ji-su, left alone in the dark forest, felt her back cool with fear.
  • Google translate 남자는 그놈의 등덜미를 낚아챌 요량이었으나 순식간에 돌아선 놈에게 도리어 멱살을 잡혔다.
    The man was a man to snatch at the back of his back, but he was grabbed by the collar by a man who turned in an instant.

등덜미: nape of the neck,,nuque,espalda superior,الظهر العلوي,шилэн хүзүү,lưng trên,ท้ายทอย,punggung atas,,上背,后脖根,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등덜미 (등떨미)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11)