🌟 등덜미
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 등덜미 (
등떨미
)
🌷 ㄷㄷㅁ: Initial sound 등덜미
-
ㄷㄷㅁ (
동대문
)
: 서울에 위치한 조선 시대 도성의 동쪽 정문. 사대문의 하나로 '흥인지문'이 정식 이름이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DONGDAEMUN: Cửa chính ở hướng Đông của thành Seoul xưa, thuộc Jung-gu thủ đô Seoul, tên chính thức là Heunginjimun. -
ㄷㄷㅁ (
뒷덜미
)
: 목의 뒤쪽 아래 부분으로, 양 어깻죽지 사이.
Danh từ
🌏 GÁY: Phần dưới phía sau cổ, giữa hai bả vai. -
ㄷㄷㅁ (
등덜미
)
: 등의 윗부분.
Danh từ
🌏 LƯNG TRÊN: Phần trên của lưng.
• Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11)