🌟 등덜미
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 등덜미 (
등떨미
)
🌷 ㄷㄷㅁ: Initial sound 등덜미
-
ㄷㄷㅁ (
동대문
)
: 서울에 위치한 조선 시대 도성의 동쪽 정문. 사대문의 하나로 '흥인지문'이 정식 이름이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DONGDAEMUN: Cửa chính ở hướng Đông của thành Seoul xưa, thuộc Jung-gu thủ đô Seoul, tên chính thức là Heunginjimun. -
ㄷㄷㅁ (
뒷덜미
)
: 목의 뒤쪽 아래 부분으로, 양 어깻죽지 사이.
Danh từ
🌏 GÁY: Phần dưới phía sau cổ, giữa hai bả vai. -
ㄷㄷㅁ (
등덜미
)
: 등의 윗부분.
Danh từ
🌏 LƯNG TRÊN: Phần trên của lưng.
• Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160)