🌟 등덜미

Danh từ  

1. 등의 윗부분.

1. LƯNG TRÊN: Phần trên của lưng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 등덜미를 낚아채다.
    Snatch at the back of one's back.
  • 등덜미가 서늘하다.
    The back is cool.
  • 등덜미에 올라타다.
    Get on the nape of one's back.
  • 등덜미를 잡다.
    Seize by the back of one's back.
  • 나는 어린 시절 아버지의 등덜미에 올라타는 것을 좋아했다.
    I liked to ride on my father's back as a child.
  • 캄캄한 숲에 혼자 남겨진 지수는 공포로 등덜미가 서늘해지는 것을 느꼈다.
    Ji-su, left alone in the dark forest, felt her back cool with fear.
  • 남자는 그놈의 등덜미를 낚아챌 요량이었으나 순식간에 돌아선 놈에게 도리어 멱살을 잡혔다.
    The man was a man to snatch at the back of his back, but he was grabbed by the collar by a man who turned in an instant.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등덜미 (등떨미)

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160)