🌟 과녁

  Danh từ  

1. 주로 총이나 활 등을 쏠 때 표적으로 세우는 것.

1. ĐÍCH, BIA, MỤC TIÊU: Cái dựng lên để làm điểm ngắm khi bắn súng hay bắn cung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과녁의 중앙.
    Center of the target.
  • Google translate 과녁을 겨누다.
    Aim at the target.
  • Google translate 과녁을 뚫다.
    Pierce the target.
  • Google translate 과녁을 맞히다.
    Hit the target.
  • Google translate 과녁을 벗어나다.
    Off target.
  • Google translate 과녁을 향해 쏘다.
    Shoot at the target.
  • Google translate 과녁에 명중하다.
    Hit the target.
  • Google translate 과녁에 박히다.
    Hit the target.
  • Google translate 과녁에 적중하다.
    Hit the target.
  • Google translate 사격 선수는 과녁의 한가운데를 항해 총을 겨눴다.
    The shooter aimed a sailing gun in the middle of the target.
  • Google translate 우수한 양궁 선수가 과녁의 한가운데에 화살을 명중시켰다.
    Excellent archer hit an arrow in the middle of the target.
  • Google translate 아, 안타깝게도 화살이 과녁을 빗나갔습니다.
    Unfortunately, the arrow missed the target.
    Google translate 네. 이로써 저 선수는 점수를 얻지 못하게 되었군요.
    Yes. that's why he doesn't get points.
Từ đồng nghĩa 과녁판(과녁板): 총이나 활 등을 쏠 때 표적으로 세우는 판.

과녁: target,まと【的】。ひょうてき【標的】,but, cible,punto blanco, objetivo,مرمى,бай,đích, bia, mục tiêu,เป้า,sasaran tembak,мишень,靶子,

2. 목표로 정한 대상.

2. TIÊU ĐIỂM, TÂM ĐIỂM: Đối tượng chọn làm mục tiêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과녁이 되다.
    Reach the target.
  • Google translate 과녁으로 삼다.
    Take aim.
  • Google translate 과녁으로 선택하다.
    Select as target.
  • Google translate 과녁으로 정하다.
    Set a target.
  • Google translate 과녁으로 하다.
    To target.
  • Google translate 사람들은 잘못을 한 승규를 과녁으로 삼아 비난을 하였다.
    People targeted seung-gyu for his mistakes and criticized him.
  • Google translate 군사들은 성을 침범하기 위해 가장 만만한 동문을 첫 번째 과녁으로 선택했다.
    The soldiers chose the most easy-going alumni as their first target to invade the castle.
  • Google translate 우리 부서는 두 배의 실적을 올리는 것을 과녁으로 정했습니다.
    Our department has set a target for doubling its performance.
    Google translate 좋아요. 그 목표를 꼭 달성하기 바랍니다.
    Okay. i hope you achieve that goal.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과녁 (과ː녁) 과녁이 (과ː녀기) 과녁도 (과ː녁또) 과녁만 (과ː녕만)
📚 thể loại: Thể thao  

🗣️ 과녁 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53)