🌟 과녁
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과녁 (
과ː녁
) • 과녁이 (과ː녀기
) • 과녁도 (과ː녁또
) • 과녁만 (과ː녕만
)
📚 thể loại: Thể thao
🗣️ 과녁 @ Ví dụ cụ thể
- 과녁을 꿰뚫다. [꿰뚫다]
- 나는 방아쇠를 당겨 과녁 한가운데를 꿰뚫었다. [꿰뚫다]
- 응. 쏘는 총알마다 과녁 한가운데를 꿰뚫었어. [꿰뚫다]
- 과녁의 변죽. [변죽 (邊죽)]
- 왕자가 쏜 화살은 과녁 중앙에 명중하지 못하고 변죽에 날아와 꽂혔다. [변죽 (邊죽)]
- 응, 화살을 쏠 때마다 정확하게 과녁 한복판을 맞추더라. [한복판]
- 화살은 윙윙 소리를 내며 날아가 그대로 과녁 중앙에 꽂혔다. [윙윙]
- 맞은 과녁. [맞다]
- 과녁에 맞히다. [맞히다]
- 선수는 활을 쏘아 화살을 정확하게 과녁 한가운데에 맞혔다. [맞히다]
- 그녀는 과녁 한 가운데에 찍힌 작은 점에 화살을 맞힐 정도로 활을 잘 쏘았다. [점 (點)]
- 과녁 겨냥. [겨냥]
- 양궁 선수가 과녁의 정중앙을 향해 집중해서 겨냥을 한다. [겨냥]
- 그 양궁 선수는 과녁 중앙에 모든 화살을 다 명중시킬 정도로 명중률이 높았다. [높다]
🌷 ㄱㄴ: Initial sound 과녁
-
ㄱㄴ (
그날
)
: 앞에서 말한 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY ĐÓ, NGÀY ẤY: Ngày đã được nói đến trước đó. -
ㄱㄴ (
국내
)
: 나라의 안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUỐC NỘI, TRONG NƯỚC, NỘI ĐỊA: Bên trong của đất nước. -
ㄱㄴ (
그냥
)
: 아무 것도 하지 않고 있는 그대로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CỨ, CHỈ: Không làm gì cả mà cứ vậy. -
ㄱㄴ (
가난
)
: 돈이 없어서 생활이 어려움. 또는 그런 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHÈO KHÓ, CÁI NGHÈO: Cuộc sống khó khăn vì không có tiền. Hoặc tình trạng như thế. -
ㄱㄴ (
건너
)
: 어떤 곳 너머의 맞은편.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA ĐỐI DIỆN: Phía đối lại bên kia một nơi nào đó. -
ㄱㄴ (
개념
)
: 어떤 사실이나 관념, 사물에 대한 많은 구체적인 예나 특성을 통해 얻은 일반적인 지식이나 생각.
☆☆
Danh từ
🌏 KHÁI NIỆM: Suy nghĩ hay kiến thức thông thường, có được thông qua những đặc tính hay nhiều ví dụ cụ thể về sự vật, quan niệm hay một việc nào đó. -
ㄱㄴ (
가능
)
: 할 수 있거나 될 수 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẢ DĨ, SỰ CÓ THỂ: Việc có thể làm hoặc có thể thành. -
ㄱㄴ (
그네
)
: 길게 늘어뜨린 두 줄에 발판이나 앉을 자리를 달아 거기에 타서 몸을 앞뒤로 왔다 갔다 흔들게 하는 놀이 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI XÍCH ĐU: Dụng cụ đồ chơi được treo bằng hai dây dài có thể ngồi lên đấy để đu đưa ngả người ra phía trước rồi nghiêng về phía sau liên tục. -
ㄱㄴ (
교내
)
: 학교 안.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG TRƯỜNG: Bên trong trường học. -
ㄱㄴ (
그늘
)
: 빛이 어떤 물체에 가려져 생긴 어두운 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG, BÓNG RÂM, BÓNG MÁT, BÓNG TỐI: Phần tối sinh ra do ánh sáng bị che khuất bởi một vật thể nào đó. -
ㄱㄴ (
금년
)
: 이번 해.
☆☆
Danh từ
🌏 NĂM NAY: năm này -
ㄱㄴ (
기념
)
: 훌륭한 인물이나 특별한 일 등을 오래도록 잊지 않고 마음에 간직함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KỶ NIỆM: Việc ấp ủ trong lòng và nhớ thật lâu những điều đặc biệt hay nhân vật xuất sắc. -
ㄱㄴ (
기능
)
: 어떤 역할이나 작용을 함. 또는 그런 역할이나 작용.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NĂNG: Việc tác động. Hoặc việc tác động như vậy. -
ㄱㄴ (
그녀
)
: 앞에서 이미 이야기한 여자를 가리키는 말.
☆☆
Đại từ
🌏 CÔ ẤY, BÀ ẤY: Từ chỉ người nữ đã nói tới ở trước. -
ㄱㄴ (
겨냥
)
: 어떤 사물을 활이나 총 등으로 맞추려고 겨눔.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC NHẮM ĐÍCH, VIỆC NHẮM BẮN: Việc ngắm cho đúng mũi tên hay súng vào vật nào đó. -
ㄱㄴ (
고난
)
: 매우 괴롭고 어려움.
☆
Danh từ
🌏 KHỔ NẠN, NGHỊCH CẢNH: Sự khổ sở và khó khăn. -
ㄱㄴ (
과녁
)
: 주로 총이나 활 등을 쏠 때 표적으로 세우는 것.
☆
Danh từ
🌏 ĐÍCH, BIA, MỤC TIÊU: Cái dựng lên để làm điểm ngắm khi bắn súng hay bắn cung. -
ㄱㄴ (
관념
)
: 어떤 일에 대한 견해나 생각.
☆
Danh từ
🌏 QUAN NIỆM: Suy nghĩ hay quan điểm về một việc gì đó. -
ㄱㄴ (
가늠
)
: 목표나 기준 등에 맞는지 안 맞는지를 살핌. 또는 살피는 목표나 기준.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SUY XÉT, SỰ CÂN NHẮC: Việc xem xét coi có phù hợp với mục tiêu hay tiêu chuẩn... hay không. Hoặc mục tiêu hay tiêu chuẩn xem xét. -
ㄱㄴ (
기내
)
: 비행기의 안.
☆
Danh từ
🌏 TRÊN MÁY BAY, TRONG MÁY BAY: Bên trong của máy bay.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53)