🌟 한복판

  Danh từ  

1. (강조하는 말로) 어떤 장소나 물건의 한가운데.

1. TRUNG TÂM: (cách nói nhấn mạnh) Chính giữa của địa điểm hay đồ vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마을 한복판.
    In the middle of town.
  • Google translate 서울 한복판.
    Center of seoul.
  • Google translate 운동장 한복판.
    The middle of the playground.
  • Google translate 한복판에 서다.
    Stand in the middle.
  • Google translate 한복판으로 뛰어들다.
    Plunge into the middle of the middle.
  • Google translate 우리는 한껏 기분을 내며 도시 한복판을 달리고 있었다.
    We were running in the middle of the city in high spirits.
  • Google translate 우리 마을 한복판에 있는 이 나무는 수령이 천 년도 더 되었다.
    This tree in the middle of our village is more than a thousand years old.
  • Google translate 우리나라 선수가 양궁에서 금메달을 땄다며?
    I heard our country player won a gold medal in archery.
    Google translate 응, 화살을 쏠 때마다 정확하게 과녁 한복판을 맞추더라.
    Yes, every time you shoot an arrow, you hit the bull's-eye.
Từ tham khảo 복판: 어떤 장소나 물건의 한가운데.

한복판: middle; center,まんなか【真ん中】。ただなか【直中・只中】,(n.) au milieu de quelque chose, en plein,medio, centro,وسط، قلب، مركز,гол, төв,trung tâm,ใจกลาง, ตรงกลาง, ศูนย์กลาง,pusat, tepat di tengah,самый центр,当中,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한복판 (한복판)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng  

🗣️ 한복판 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59)