🌟 한복판
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한복판 (
한복판
)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng
🗣️ 한복판 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅂㅍ: Initial sound 한복판
-
ㅎㅂㅍ (
한복판
)
: (강조하는 말로) 어떤 장소나 물건의 한가운데.
☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM: (cách nói nhấn mạnh) Chính giữa của địa điểm hay đồ vật nào đó.
• Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59)