ㄱㄴ (
그날
)
: 앞에서 말한 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY ĐÓ, NGÀY ẤY: Ngày đã được nói đến trước đó.
ㄱㄴ (
국내
)
: 나라의 안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUỐC NỘI, TRONG NƯỚC, NỘI ĐỊA: Bên trong của đất nước.
ㄱㄴ (
그냥
)
: 아무 것도 하지 않고 있는 그대로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CỨ, CHỈ: Không làm gì cả mà cứ vậy.
ㄱㄴ (
가난
)
: 돈이 없어서 생활이 어려움. 또는 그런 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHÈO KHÓ, CÁI NGHÈO: Cuộc sống khó khăn vì không có tiền. Hoặc tình trạng như thế.
ㄱㄴ (
건너
)
: 어떤 곳 너머의 맞은편.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA ĐỐI DIỆN: Phía đối lại bên kia một nơi nào đó.
ㄱㄴ (
개념
)
: 어떤 사실이나 관념, 사물에 대한 많은 구체적인 예나 특성을 통해 얻은 일반적인 지식이나 생각.
☆☆
Danh từ
🌏 KHÁI NIỆM: Suy nghĩ hay kiến thức thông thường, có được thông qua những đặc tính hay nhiều ví dụ cụ thể về sự vật, quan niệm hay một việc nào đó.
ㄱㄴ (
가능
)
: 할 수 있거나 될 수 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẢ DĨ, SỰ CÓ THỂ: Việc có thể làm hoặc có thể thành.
ㄱㄴ (
그네
)
: 길게 늘어뜨린 두 줄에 발판이나 앉을 자리를 달아 거기에 타서 몸을 앞뒤로 왔다 갔다 흔들게 하는 놀이 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI XÍCH ĐU: Dụng cụ đồ chơi được treo bằng hai dây dài có thể ngồi lên đấy để đu đưa ngả người ra phía trước rồi nghiêng về phía sau liên tục.
ㄱㄴ (
그늘
)
: 빛이 어떤 물체에 가려져 생긴 어두운 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG, BÓNG RÂM, BÓNG MÁT, BÓNG TỐI: Phần tối sinh ra do ánh sáng bị che khuất bởi một vật thể nào đó.
ㄱㄴ (
기념
)
: 훌륭한 인물이나 특별한 일 등을 오래도록 잊지 않고 마음에 간직함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KỶ NIỆM: Việc ấp ủ trong lòng và nhớ thật lâu những điều đặc biệt hay nhân vật xuất sắc.
ㄱㄴ (
기능
)
: 어떤 역할이나 작용을 함. 또는 그런 역할이나 작용.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NĂNG: Việc tác động. Hoặc việc tác động như vậy.
ㄱㄴ (
그녀
)
: 앞에서 이미 이야기한 여자를 가리키는 말.
☆☆
Đại từ
🌏 CÔ ẤY, BÀ ẤY: Từ chỉ người nữ đã nói tới ở trước.
ㄱㄴ (
겨냥
)
: 어떤 사물을 활이나 총 등으로 맞추려고 겨눔.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC NHẮM ĐÍCH, VIỆC NHẮM BẮN: Việc ngắm cho đúng mũi tên hay súng vào vật nào đó.
ㄱㄴ (
고난
)
: 매우 괴롭고 어려움.
☆
Danh từ
🌏 KHỔ NẠN, NGHỊCH CẢNH: Sự khổ sở và khó khăn.
ㄱㄴ (
과녁
)
: 주로 총이나 활 등을 쏠 때 표적으로 세우는 것.
☆
Danh từ
🌏 ĐÍCH, BIA, MỤC TIÊU: Cái dựng lên để làm điểm ngắm khi bắn súng hay bắn cung.
ㄱㄴ (
관념
)
: 어떤 일에 대한 견해나 생각.
☆
Danh từ
🌏 QUAN NIỆM: Suy nghĩ hay quan điểm về một việc gì đó.
ㄱㄴ (
가늠
)
: 목표나 기준 등에 맞는지 안 맞는지를 살핌. 또는 살피는 목표나 기준.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SUY XÉT, SỰ CÂN NHẮC: Việc xem xét coi có phù hợp với mục tiêu hay tiêu chuẩn... hay không. Hoặc mục tiêu hay tiêu chuẩn xem xét.
ㄱㄴ (
기내
)
: 비행기의 안.
☆
Danh từ
🌏 TRÊN MÁY BAY, TRONG MÁY BAY: Bên trong của máy bay.