🌟 재난 (災難)

  Danh từ  

1. 뜻하지 않게 일어난 불행한 사고나 고난.

1. TAI NẠN, HOẠN NẠN: Khổ nạn hay sự cố bất hạnh xảy đến ngoài ý muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국가 재난.
    A national disaster.
  • Google translate 재난 상황.
    Disaster situation.
  • Google translate 재난 현장.
    Disaster scene.
  • Google translate 재난이 닥치다.
    Disaster strikes.
  • Google translate 재난이 야기되다.
    Disasters arise.
  • Google translate 재난을 가져오다.
    Bring disaster.
  • Google translate 재난을 경고하다.
    Warn of a disaster.
  • Google translate 재난을 내리다.
    Bring down a disaster.
  • Google translate 재난을 당하다.
    Suffer a disaster.
  • Google translate 재난을 피하다.
    Avoid disasters.
  • Google translate 재난을 초래하다.
    Causes disaster.
  • Google translate 재난에 대처하다.
    Respond to a disaster.
  • Google translate 화재가 초기에 진압됐기 때문에 큰 재난은 피할 수 있었다.
    Large disasters were avoided because the fire was put under control early.
  • Google translate 우리는 홍수로 인한 재난을 겪은 뒤로 해마다 장마철이면 불안에 떨었다.
    We were anxious every year during the rainy season after the flood disaster.
  • Google translate 어제 저녁에 버스가 절벽으로 추락하는 대형 교통사고가 있었어요.
    There was a big car accident last night when a bus crashed into a cliff.
    Google translate 세상에! 조금만 조심했더라면 그런 재난은 피할 수 있었을 텐데요.
    Oh, my god! if i had been a little careful, i could have avoided such a disaster.

재난: disaster,さいなん【災難】。わざわい【災い】,désastre, catastrophe, sinistre,calamidad, desastre, catástrofe,كارثة,гамшиг, гай зовлон,tai nạn, hoạn nạn,อุบัติเหตุ, อุบัติภัย, ภัยพิบัติ,bencana, malapetaka,бедствие, катастрофа,灾难,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재난 (재난)
📚 thể loại: Thiên tai   Vấn đề môi trường  


🗣️ 재난 (災難) @ Giải nghĩa

🗣️ 재난 (災難) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138)