🌟 상황실 (狀況室)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상황실 (
상황실
)
🌷 ㅅㅎㅅ: Initial sound 상황실
-
ㅅㅎㅅ (
수험생
)
: 시험을 치르는 학생.
☆
Danh từ
🌏 THÍ SINH: Người tham gia dự thi.
• Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)