🌟 상황실 (狀況室)

Danh từ  

1. 행정상 또는 군사상 긴급한 업무의 전반적 상황을 한눈에 파악할 수 있도록 여러 자료나 설비를 갖춘 방.

1. PHÒNG TÌM HIỂU TÌNH HUỐNG, PHÒNG THEO DÕI TÌNH HÌNH: Phòng được trang bị nhiều tài liệu hay thiết bị để có thể tìm hiểu trong tầm mắt tình hình tổng quan của nhiệm vụ khẩn cấp trong lĩnh vực hành chính hay quân sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대책 상황실.
    Countermeasure situation room.
  • Google translate 상황실이 긴급하다.
    Situation room is urgent.
  • Google translate 상황실이 복잡하다.
    Situation room is complicated.
  • Google translate 상황실이 분주하다.
    The situation room is busy.
  • Google translate 상황실로 이끌다.
    Lead to the situation room.
  • Google translate 상황실로 전달하다.
    Deliver to the situation room.
  • Google translate 상황실에 신고하다.
    Report to the situation room.
  • Google translate 상황실에 연락하다.
    Contact the situation room.
  • Google translate 외부인의 침입을 알리는 경보가 경찰서 상황실에 울렸다.
    An alarm went off in the situation room of the police station to signal the intrusion of outsiders.
  • Google translate 우리는 선거 상황실에 모여서 초조한 마음으로 개표 결과를 기다렸다.
    We gathered in the election situation room and waited impatiently for the results of the vote count.
  • Google translate 기록적인 폭설로 정부는 당분간 재난 대책 상황실을 설치하여 운영할 방침이다.
    Due to the record snowfall, the government plans to establish and operate a disaster control situation room for the time being.

상황실: situation room,じょうきょうしつ【状況室】,salle de situation,sala de logística, sala de operaciones,غرفة العمليات,удирдлагын өрөө,phòng tìm hiểu tình huống, phòng theo dõi tình hình,ห้องเฝ้าดูสถานการณ์, ห้องยุทธการ,pos, markas,ситуационная комната; оперативная комната,状况室,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상황실 (상황실)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)