🌟 수험생 (受驗生)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수험생 (
수험생
)
📚 thể loại: Chủ thể giảng dạy học tập Giáo dục
🗣️ 수험생 (受驗生) @ Ví dụ cụ thể
- 수험생 생활이 어째서 하류 생활이야. [하류 (下流)]
- 자제분이 이제 수험생이어서 많이 바쁘시겠어요. [치다꺼리]
- 말도 마세요. 요즘은 그 수험생 자식 치다꺼리에 정신이 없다니까요. [치다꺼리]
- 형은 수험생 시절 절에서 공부하다가 출가하기로 결심하였다. [출가하다 (出家하다)]
- 시험이 코앞으로 다가오자 수험생은 말할 것도 없고 수험생 자녀를 둔 부모들 역시 신경이 곤두서 있다. [은 말할 것도 없고]
- 법당 안에서는 수험생 자녀를 둔 부모들이 합격을 기원하는 불공을 열심히 드리고 있었다. [불공 (佛供)]
- 고행하는 수험생. [고행하다 (苦行하다)]
- 응, 수험생 자녀가 있는 출제 위원이 문제를 빼돌렸대. [유출되다 (流出되다)]
- 수험생 동생에게 시험을 잘 치라고 호박엿을 선물로 주었다. [호박엿]
- 삼수하는 수험생. [삼수하다 (三修하다)]
🌷 ㅅㅎㅅ: Initial sound 수험생
-
ㅅㅎㅅ (
수험생
)
: 시험을 치르는 학생.
☆
Danh từ
🌏 THÍ SINH: Người tham gia dự thi.
• Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43)