🌟 수험생 (受驗生)

  Danh từ  

1. 시험을 치르는 학생.

1. THÍ SINH: Người tham gia dự thi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고입 수험생.
    A high school student.
  • Google translate 대입 수험생.
    College entrance exam takers.
  • Google translate 수험생이 시험을 보다.
    Test-takers take an exam.
  • Google translate 수험생이 불합격하다.
    The examinee fails.
  • Google translate 수험생이 합격하다.
    The examinees pass.
  • Google translate 올해 우리 고등학교에서는 삼백 명의 수험생이 대입 시험에 합격하였다.
    At our high school this year, three hundred examinees passed the college entrance exam.
  • Google translate 시험 과목이 줄어든다고 해서 수험생의 부담이 완전히 없어지는 것은 아니다.
    The reduction of test subjects does not completely ease the burden on test takers.
  • Google translate 대학 수학 능력 시험을 치르기 위해서 수험생들이 고사장으로 들어가기 시작했다.
    To take the college scholastic ability test, examinees began to enter the examination hall.

수험생: examinee,じゅけんせい【受験生】,candidat(e),examinando, examinanda,ممتحَن,шалгагдагч, шалгалт өгөгч,thí sinh,ผู้เข้าสอบ,peserta ujian,экзаменующийся,考生,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수험생 (수험생)
📚 thể loại: Chủ thể giảng dạy học tập   Giáo dục  

🗣️ 수험생 (受驗生) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43)