🌟 불공 (佛供)

Danh từ  

1. 부처에게 꽃이나 음식을 바치고 절하는 일.

1. SỰ LỄ PHẬT, SỰ CẦU PHẬT: Việc dâng hoa hay món ăn lên Phật và vái lạy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불공을 드리다.
    Offer a buddhist service.
  • Google translate 불공을 하다.
    Perform a buddhist service.
  • Google translate 어머니는 주말마다 절에 불공을 드리러 가셨다.
    Every weekend my mother went to the temple to worship.
  • Google translate 법당 안에서는 수험생 자녀를 둔 부모들이 합격을 기원하는 불공을 열심히 드리고 있었다.
    Inside the shrine, parents of test-takers' children were eagerly offering prayers for their passing.
  • Google translate 지나가던 관광객인데 불공을 하고 가도 될까요?
    I'm a passing tourist. can i go on a fire?
    Google translate 네. 어서 들어오세요.
    Yeah. come on in.

불공: Buddhist prayer,くよう【供養】,offrande au Bouddha,visita a una estatua de Buda para rendirle homenaje,قُداس بوذيّ,өргөл барьц,sự lễ Phật, sự cầu Phật,การไหว้พระ, การกราบพระ, การบูชาพระ,persembahan kepada Budha,подношение Будде,佛供,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불공 (불공)
📚 Từ phái sinh: 불공하다: 공격하지 아니하다., 두려워하지 아니하다., 공손하지 아니하다., 부처 앞에 …

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255)