🌷 Initial sound: ㅂㄱ

CAO CẤP : 26 ☆☆ TRUNG CẤP : 19 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 105 ALL : 153

비교 (比較) : 둘 이상의 것을 함께 놓고 어떤 점이 같고 다른지 살펴봄. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SO SÁNH: Việc cùng đưa ra hai thứ trở lên và xem điểm nào giống và khác.

방금 (方今) : 말하고 있는 시점보다 바로 조금 전. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VỪA MỚI, VỪA NÃY, HỒI NÃY, KHI NÃY, BAN NÃY: Ngay trước thời điểm nói một chút.

방금 (方今) : 말하고 있는 시점보다 바로 조금 전에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 VỪA MỚI, VỪA NÃY, HỒI NÃY, KHI NÃY, BAN NÃY: Ngay trước thời điểm nói một chút.

불가 (不可) : 옳지 않음. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI SAI: Cái không đúng.

보고 (報告) : 연구하거나 조사한 것의 내용이나 결과를 말이나 글로 알림. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC BÁO CÁO: Việc cho biết bằng lời nói hay bài viết nội dung hay kết quả của cái đã nghiên cứu hay điều tra.

베개 : 잠을 자거나 누울 때 머리를 괴는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 GỐI: Đồ vật kê đầu khi nằm hay ngủ.

배구 (排球) : 직사각형의 코트 가운데에 그물을 두고 공을 땅에 떨어뜨리지 않으면서 손으로 쳐서 상대편에게 넘겨 보내는 경기. ☆☆ Danh từ
🌏 MÔN BÓNG CHUYỀN: Môn đấu thể thao chia làm hai đội, mỗi đội sáu người chơi trong sân hình chữ nhật có giăng lưới ở giữa và đánh bóng bằng tay không để cho bóng không rơi xuống và đẩy về phía đối phương.

변경 (變更) : 다르게 바꾸거나 새롭게 고침. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI, SỰ BIẾN ĐỔI, SỰ CHUYỂN ĐỔI, SỰ CHỈNH SỬA, SỰ ĐIỀU CHỈNH: Việc sửa mới hay thay đổi cho khác đi.

보관 (保管) : 물건을 맡아 간직하여 둠. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BẢO QUẢN: Việc nhận đồ vật và giữ gìn kỹ lưỡng.

보급 (普及) : 어떤 것을 널리 퍼뜨려 여러 곳에 미치게 하거나 여러 사람이 누리게 함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHỔ BIẾN, SỰ LAN TRUYỀN, SỰ TRUYỀN BÁ: Việc phổ biến một cách rộng rãi một điều gì đó và gây tác động ở nhiều nơi, cho nhiều người cùng biết.

비결 (祕訣) : 세상에 알려지지 않은 자기만의 뛰어난 방법. ☆☆ Danh từ
🌏 BÍ QUYẾT: Phương pháp tuyệt vời của riêng mình mà không ai biết đến.

비극 (悲劇) : 매우 슬프고 비참한 일. ☆☆ Danh từ
🌏 BI KỊCH: Việc rất đau buồn và bi thảm.

보기 : 무엇을 설명하거나 증명하기 위하여 대표로 보이는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 VÍ DỤ, MẪU: Cái được xem là tiêu biểu để chứng minh hay giải thích cái gì.

불교 (佛敎) : 인도의 석가모니에 의해 만들어져, 이 세상의 모든 고통에서 벗어나 부처가 되는 것을 이상으로 삼는 종교. ☆☆ Danh từ
🌏 PHẬT GIÁO: Tôn giáo được sáng lập bởi Thích Ca Mâu Ni của Ấn Độ, lấy việc thoát khỏi mọi khổ đau của thế gian này để trở thành Phật làm lí tưởng.

번개 : 비가 내리는 중에 천둥소리와 함께 하늘에서 순간적으로 나는 번쩍이는 강한 빛. ☆☆ Danh từ
🌏 TIA CHỚP: Tia sáng mạnh chói lòa xuất hiện trong khoảnh khắc trên bầu trời cùng với tiếng sấm trong lúc đang mưa.

배경 (背景) : 뒤쪽의 경치. ☆☆ Danh từ
🌏 NỀN, CẢNH NỀN: Cảnh trí ở phía sau.

반값 (半 값) : 원래 가격의 절반이 되는 값. ☆☆ Danh từ
🌏 NỬA GIÁ: Giá bằng một nửa so với giá ban đầu.

발견 (發見) : 아직 찾아내지 못했거나 세상에 알려지지 않은 것을 처음으로 찾아냄. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHÁT KIẾN. SỰ KHÁM PHÁ RA: Việc tìm ra hiện tượng hay sự vật chưa được biết đến trên thế gian hoặc chưa được tìm ra.

벌금 (罰金) : 규칙을 어겼을 때 벌로 내게 하는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỀN PHẠT: Tiền phải nộp phạt khi vi phạm quy tắc.

발급 (發給) : 기관에서 증명서 등을 만들어 내줌. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CẤP PHÁT, SỰ CẤP: Việc làm cho giấy chứng nhận ở cơ quan.

발길 : 앞으로 움직여 걸어 나가는 발. ☆☆ Danh từ
🌏 BƯỚC ĐI: Bàn chân di chuyển bước đi về phía trước.

부근 (附近) : 어떤 곳을 중심으로 그 곳에서 가까운 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 PHỤ CẬN: Nơi gần với nơi nào đó được lấy làm trung tâm.

불경 (佛經) : 불교의 기본 원리와 가르침을 적어 놓은 책. Danh từ
🌏 KINH PHẬT: Sách ghi lại nguyên lí cơ bản và điều răn dạy của Phật giáo.

반감 (反感) : 반대하거나 반항하는 감정. Danh từ
🌏 SỰ PHẢN CẢM: Tình cảm phản đối hay phản kháng.

별개 (別個) : 서로 달라 관련되는 것이 없음. Danh từ
🌏 CÁI KHÁC BIỆT, SỰ KHÁC BIỆT: Sự khác nhau, không có gì liên quan.

분간 (分揀) : 사람이나 사물의 성질 또는 정체를 밝혀 앎. Danh từ
🌏 SỰ PHÂN TỎ, SỰ PHÂN BIỆT: Sự làm sáng tỏ và biết được tính chất hay thân thế của con người hay sự vật.

방귀 : 몸속에서 항문을 통해 몸 밖으로 나오는 고약한 냄새가 나는 기체. Danh từ
🌏 RẮM: Chất khí có mùi thối từ trong cơ thể phát ra ngoài cơ thể thông qua hậu môn.

분기 (分期) : 일 년을 넷으로 나눈 삼 개월씩의 기간. Danh từ
🌏 QUÝ: Khoảng thời gian mỗi 3 tháng một, chia một năm ra làm bốn.

비관 (悲觀) : 인생을 어둡게만 보아 슬프고 절망스럽게 생각함. Danh từ
🌏 SỰ BI QUAN, SỰ CHÁN CHƯỜNG: Việc nhìn cuộc đời chỉ thấy tối tăm nên suy nghĩ một cách đau buồn và tuyệt vọng.

법규 : 법으로 정해져서 지키거나 따라야 할 규칙이나 규범. Danh từ
🌏 PHÁP QUY: Luật lệ hay quy tắc phải tuân theo hoặc giữ gìn vì đã định thành luật.

변기 (便器) : 똥이나 오줌을 눌 수 있게 화장실에 설치해 두는 기구. Danh từ
🌏 BỒN CẦU, BỆT TOA LÉT: Đồ dùng được lắp đặt ở phòng vệ sinh để có thể đi tiểu tiện hay đại tiện.

별것 (別 것) : 흔하지 않은 이상한 것. Danh từ
🌏 CÁI ĐẶC BIỆT, THỨ KHÁC LẠ: Cái kì lạ không thông thường.

보건 (保健) : 병의 예방이나 치료 등을 통해 건강을 잘 지킴. Danh từ
🌏 SỰ BẢO VỆ SỨC KHỎE, VIỆC GIỮ GÌN SỨC KHỎE: Việc giữ sức khỏe tốt thông qua những việc như chữa trị hay đề phòng bệnh.

부고 (訃告) : 사람의 죽음과 장례식 등을 알리는 글. Danh từ
🌏 CÁO PHÓ: Đoạn văn cho biết về cái chết và tang lễ của con người.

발각 (發覺) : 숨기던 일이 드러나 알려짐. Danh từ
🌏 SỰ PHÁT GIÁC, SỰ PHÁT HIỆN: Điều vốn giấu kín được bộc lộ hoặc cho biết.

본국 (本國) : 자기의 국적이 있는 나라. Danh từ
🌏 NƯỚC NHÀ, NƯỚC MÌNH: Đất nước mà mình có quốc tịch.

부과 (賦課) : 세금이나 벌금 등을 매겨서 내게 함. Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH THUẾ, SỰ BẮT PHẠT: Việc áp đặt bắt nộp tiền thuế hay tiền phạt...

북극 (北極) : 지구의 북쪽 끝. 또는 그 주변의 지역. Danh từ
🌏 CỰC BẮC, BẮC CỰC: Tận cùng phía Bắc của địa cầu. Hoặc khu vực xung quanh đó.

빈곤 (貧困) : 가난하여 생활하기가 어려움. Danh từ
🌏 SỰ NGHÈO ĐÓI, SỰ KHỐN CÙNG: Việc nghèo khổ và sinh hoạt khó khăn.

복구 (復舊) : 고장 나거나 파괴된 것을 이전의 상태로 되돌림. Danh từ
🌏 SƯ PHỤC HỒI, SỰ KHẮC PHỤC: Việc làm cho cái bị hư hỏng hay bị sụp đổ quay lại với trạng thái trước đó.

붕괴 (崩壞) : 무너지고 깨짐. Danh từ
🌏 SỰ ĐỔ VỠ, SỰ SỤP ĐỔ: Sự đổ xuống và vỡ tan.

부가 (附加) : 주된 것에 덧붙이거나 이미 있는 것에 더함. Danh từ
🌏 CÁI PHỤ THÊM, SỰ KÈM THÊM, SỰ GIA TĂNG THÊM: Việc thêm vào cái đã có hoặc gắn kèm thêm vào cái chính.

부각 (浮刻) : 어떤 특징을 두드러지게 함. Danh từ
🌏 SỰ TÔ ĐIỂM, SỰ LÀM NỔI BẬT, SỰ LÀM NỔI RÕ: Việc thể hiện rõ đặc tính nào đó.

복권 (福券) : 적혀 있는 숫자나 기호가 추첨한 것과 일치하면 상금이나 상품을 받을 수 있게 만든 표. Danh từ
🌏 VÉ SỐ: Vé được làm ra để có thể nhận được phần thưởng hay tiền thưởng nếu ký hiệu hay con số ghi trên đó đồng nhất với cái được bốc thăm.

복귀 (復歸) : 원래의 자리나 상태로 되돌아감. Danh từ
🌏 SỰ TRỞ VỀ NHƯ CŨ, SỰ TRỞ LẠI NHƯ CŨ, SỰ KHÔI PHỤC LẠI: Việc quay lại trạng thái hay vị trí vốn có.

불과 (不過) : 어떤 수량에 지나지 않고 고작. Phó từ
🌏 KHÔNG QUÁ, KHÔNG HƠN, CÙNG LẮM CHỈ: Không vượt quá số lượng nào đó mà chỉ...

불길 : 세차게 타오르는 불의 줄기. Danh từ
🌏 NGỌN LỬA: Vệt lửa cháy lên mạnh mẽ.

발굴 (發掘) : 땅속이나 흙더미, 돌 더미 속에 묻혀 있는 것을 찾아서 파냄. Danh từ
🌏 SỰ KHAI QUẬT: Việc tìm kiếm đào ra cái được chôn vùi trong lòng đất hay đống đất, đống đá...


:
Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149)