🌟 불경 (佛經)

  Danh từ  

1. 불교의 기본 원리와 가르침을 적어 놓은 책.

1. KINH PHẬT: Sách ghi lại nguyên lí cơ bản và điều răn dạy của Phật giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불경 구절.
    Buddhist scriptures.
  • Google translate 불경의 가르침.
    The teachings of profanity.
  • Google translate 불경을 번역하다.
    Translate the buddhist scriptures.
  • Google translate 불경을 읽다.
    Read the buddhist scriptures.
  • Google translate 불경을 외다.
    Recite a buddhist scripture.
  • Google translate 승규는 좋아하는 불경 구절을 메모하는 습관이 있다.
    Seung-gyu has a habit of taking notes of his favorite buddhist verses.
  • Google translate 절 안에는 스님들이 목탁을 두드리며 불경을 읽고 계셨다.
    Inside the temple, the monks were reading the buddhist scriptures, tapping on the wooden table.
  • Google translate 불경의 가르침 중 기억에 남는 게 있어요?
    Do you remember any of the teachings of the buddhist scriptures?
    Google translate 저는 집착을 끊으라는 말씀이 가장 기억에 남아요.
    I remember the word "stop obsessing" the most.

불경: Buddhist scriptures,ぶっきょう【仏経】。おきょう【お経】,Écritures bouddhiques,texto budista, escritura budista,الكتاب البوذيّ المقدّس,судар,kinh Phật,พระไตรปิฎก,tripitaka, sutra,буддийские сутры,(佛教)佛经,经,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불경 (불경)
📚 thể loại: Công cụ hoạt động tôn giáo   Tôn giáo  


🗣️ 불경 (佛經) @ Giải nghĩa

🗣️ 불경 (佛經) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160)