🌟 발각 (發覺)

  Danh từ  

1. 숨기던 일이 드러나 알려짐.

1. SỰ PHÁT GIÁC, SỰ PHÁT HIỆN: Điều vốn giấu kín được bộc lộ hoặc cho biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 아이는 교실에서 친구의 물건을 훔친 것이 나중에 발각이 되어 전학을 가게 되었다.
    The child was later discovered stealing a friend's stuff from the classroom and transferred to another school.

발각: detection; disclosure; discovery,はっかく【発覚】,découverte, dévoilement,revelación, detección, descubrimiento,إفشاء,илрэл,sự phát giác, sự phát hiện,การเผย, การเปิดเผย, การเปิดโปง, การประกาศ, การแสดงให้เห็น,deteksi, penemuan, pengungkapan,раскрытие; обнаружение,发现,察觉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발각 (발각) 발각이 (발가기) 발각도 (발각또) 발각만 (발강만)
📚 Từ phái sinh: 발각되다(發覺되다): 숨기던 일이 드러나 알려지다.
📚 thể loại: Luật  

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11)