🌟 법규
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 법규 (
법뀨
)
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an Luật
🗣️ 법규 @ Giải nghĩa
- 교통순경 (交通巡警) : 도로에서 차와 사람이 안전하게 다닐 수 있도록 교통 법규 위반을 단속하는 경찰.
- 폐지하다 (廢止하다) : 실시해 오던 제도나 법규, 일 등을 그만두거나 없애다.
- 헌법 (憲法) : 국가를 통치하는 기본 원리이며 국민의 기본권을 보장하고, 다른 것으로 대체할 수 없는 최고 법규.
- 직제 (職制) : 국가의 행정 조직 및 권한을 정하는 법규.
- 폐지되다 (廢止되다) : 실시되어 오던 제도나 법규, 일 등이 그만두어지거나 없어지다.
- 폐지 (廢止) : 실시해 오던 제도나 법규, 일 등을 그만두거나 없앰.
- 관제 (官制) : 국가의 행정 조직에 대한 법규.
- 교통경찰 (交通警察) : 도로에서 차와 사람이 안전하게 다닐 수 있도록 교통 법규 위반을 단속하는 경찰.
- 민법 (民法) : 가족 관계, 재산 문제 등 개인의 사회생활에 관한 일반 법규.
🗣️ 법규 @ Ví dụ cụ thể
- 요즘에는 교통 법규 위반에 대한 단속이 잘 이루어지지 않는 것 같아요. [단속되다 (團束되다)]
- 고속 도로에서 대형 교통사고가 잇따르자 경찰은 교통 법규 위반을 단속하는 순찰차들을 총동원했다. [순찰차 (巡察車)]
- 선언적 법규. [선언적 (宣言的)]
- 이 법규를 어겼을 때에는 벌칙이 적용된다. [벌칙 (罰則)]
- 올해부터 교통 법규 위반에 대한 벌칙을 강화한대. [벌칙 (罰則)]
- 그는 교통 법규 단속에 걸린 뒤 경찰차의 추적을 따돌리려다 큰 사고를 내고 말았다. [추적 (追跡)]
- 법규 위반. [위반 (違反)]
- 당해 법규. [당해 (當該)]
- 기관의 법규에 따라 당해 기관에서 오 년 이상 근무한 경우 다른 근무지로 옮길 수 있다. [당해 (當該)]
- 교통 법규 준수. [준수 (遵守)]
- 교통 법규 준수는 안전한 도로 이용을 위해서 필수적인 것이다. [준수 (遵守)]
- 관계 법규. [관계 (關係)]
- 법규 위반자. [위반자 (違反者)]
- 교통 법규 위반. [교통 법규 (交通法規)]
- 교통 법규 위반자. [교통 법규 (交通法規)]
- 교통 법규를 어기다. [교통 법규 (交通法規)]
- 교통 법규를 위반하다. [교통 법규 (交通法規)]
- 교통 법규를 준수하다. [교통 법규 (交通法規)]
- 교통 법규를 지키다. [교통 법규 (交通法規)]
🌷 ㅂㄱ: Initial sound 법규
-
ㅂㄱ (
비교
)
: 둘 이상의 것을 함께 놓고 어떤 점이 같고 다른지 살펴봄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SO SÁNH: Việc cùng đưa ra hai thứ trở lên và xem điểm nào giống và khác. -
ㅂㄱ (
방금
)
: 말하고 있는 시점보다 바로 조금 전.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VỪA MỚI, VỪA NÃY, HỒI NÃY, KHI NÃY, BAN NÃY: Ngay trước thời điểm nói một chút. -
ㅂㄱ (
방금
)
: 말하고 있는 시점보다 바로 조금 전에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 VỪA MỚI, VỪA NÃY, HỒI NÃY, KHI NÃY, BAN NÃY: Ngay trước thời điểm nói một chút. -
ㅂㄱ (
불가
)
: 옳지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI SAI: Cái không đúng. -
ㅂㄱ (
보고
)
: 연구하거나 조사한 것의 내용이나 결과를 말이나 글로 알림.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC BÁO CÁO: Việc cho biết bằng lời nói hay bài viết nội dung hay kết quả của cái đã nghiên cứu hay điều tra. -
ㅂㄱ (
베개
)
: 잠을 자거나 누울 때 머리를 괴는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 GỐI: Đồ vật kê đầu khi nằm hay ngủ. -
ㅂㄱ (
배구
)
: 직사각형의 코트 가운데에 그물을 두고 공을 땅에 떨어뜨리지 않으면서 손으로 쳐서 상대편에게 넘겨 보내는 경기.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN BÓNG CHUYỀN: Môn đấu thể thao chia làm hai đội, mỗi đội sáu người chơi trong sân hình chữ nhật có giăng lưới ở giữa và đánh bóng bằng tay không để cho bóng không rơi xuống và đẩy về phía đối phương. -
ㅂㄱ (
변경
)
: 다르게 바꾸거나 새롭게 고침.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI, SỰ BIẾN ĐỔI, SỰ CHUYỂN ĐỔI, SỰ CHỈNH SỬA, SỰ ĐIỀU CHỈNH: Việc sửa mới hay thay đổi cho khác đi. -
ㅂㄱ (
보관
)
: 물건을 맡아 간직하여 둠.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẢO QUẢN: Việc nhận đồ vật và giữ gìn kỹ lưỡng. -
ㅂㄱ (
보급
)
: 어떤 것을 널리 퍼뜨려 여러 곳에 미치게 하거나 여러 사람이 누리게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỔ BIẾN, SỰ LAN TRUYỀN, SỰ TRUYỀN BÁ: Việc phổ biến một cách rộng rãi một điều gì đó và gây tác động ở nhiều nơi, cho nhiều người cùng biết. -
ㅂㄱ (
비결
)
: 세상에 알려지지 않은 자기만의 뛰어난 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 BÍ QUYẾT: Phương pháp tuyệt vời của riêng mình mà không ai biết đến. -
ㅂㄱ (
비극
)
: 매우 슬프고 비참한 일.
☆☆
Danh từ
🌏 BI KỊCH: Việc rất đau buồn và bi thảm. -
ㅂㄱ (
보기
)
: 무엇을 설명하거나 증명하기 위하여 대표로 보이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VÍ DỤ, MẪU: Cái được xem là tiêu biểu để chứng minh hay giải thích cái gì. -
ㅂㄱ (
불교
)
: 인도의 석가모니에 의해 만들어져, 이 세상의 모든 고통에서 벗어나 부처가 되는 것을 이상으로 삼는 종교.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẬT GIÁO: Tôn giáo được sáng lập bởi Thích Ca Mâu Ni của Ấn Độ, lấy việc thoát khỏi mọi khổ đau của thế gian này để trở thành Phật làm lí tưởng. -
ㅂㄱ (
번개
)
: 비가 내리는 중에 천둥소리와 함께 하늘에서 순간적으로 나는 번쩍이는 강한 빛.
☆☆
Danh từ
🌏 TIA CHỚP: Tia sáng mạnh chói lòa xuất hiện trong khoảnh khắc trên bầu trời cùng với tiếng sấm trong lúc đang mưa. -
ㅂㄱ (
배경
)
: 뒤쪽의 경치.
☆☆
Danh từ
🌏 NỀN, CẢNH NỀN: Cảnh trí ở phía sau. -
ㅂㄱ (
반값
)
: 원래 가격의 절반이 되는 값.
☆☆
Danh từ
🌏 NỬA GIÁ: Giá bằng một nửa so với giá ban đầu. -
ㅂㄱ (
발견
)
: 아직 찾아내지 못했거나 세상에 알려지지 않은 것을 처음으로 찾아냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT KIẾN. SỰ KHÁM PHÁ RA: Việc tìm ra hiện tượng hay sự vật chưa được biết đến trên thế gian hoặc chưa được tìm ra. -
ㅂㄱ (
벌금
)
: 규칙을 어겼을 때 벌로 내게 하는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN PHẠT: Tiền phải nộp phạt khi vi phạm quy tắc. -
ㅂㄱ (
발급
)
: 기관에서 증명서 등을 만들어 내줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẤP PHÁT, SỰ CẤP: Việc làm cho giấy chứng nhận ở cơ quan. -
ㅂㄱ (
발길
)
: 앞으로 움직여 걸어 나가는 발.
☆☆
Danh từ
🌏 BƯỚC ĐI: Bàn chân di chuyển bước đi về phía trước. -
ㅂㄱ (
부근
)
: 어떤 곳을 중심으로 그 곳에서 가까운 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ CẬN: Nơi gần với nơi nào đó được lấy làm trung tâm.
• Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)