ㅁㅂ (
매번
)
: 어떤 일이 있을 때마다.
☆☆
Phó từ
🌏 MỖI LẦN, MỖI LƯỢT, MỖI ĐỘ: Mỗi khi có việc nào đó.
ㅁㅂ (
맨발
)
: 양말이나 신발 등을 신지 않은 발.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÂN KHÔNG, CHÂN TRẦN, CHÂN ĐẤT: Bàn chân không mang tất hay giày dép...
ㅁㅂ (
문법
)
: 말의 소리, 단어, 문장 등을 쓰는 일정한 규칙. 또는 그것을 연구하는 학문.
☆☆
Danh từ
🌏 VĂN PHẠM, NGỮ PHÁP: Quy tắc nhất định sử dụng tiếng nói, từ, câu… Hoặc ngành học nghiên cứu về điều đó.
ㅁㅂ (
모범
)
: 본받아 배울 만한 행동이나 그러한 행동을 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MÔ PHẠM, HÌNH MẪU, SỰ GƯƠNG MẪU, NGƯỜI GƯƠNG MẪU: Hành động đáng được noi theo học hỏi, hay người làm hành động như thế.
ㅁㅂ (
만병
)
: 모든 병.
☆
Danh từ
🌏 MỌI BỆNH TẬT, MỌI BỆNH TẬT, BÁCH BỆNH: Tất cả các bệnh.
ㅁㅂ (
마비
)
: 신경이나 근육에 이상이 생겨 몸의 일부나 전체가 감각이 없고 움직이지 못하는 상태.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) BẠI LIỆT: Trạng thái toàn bộ hay một phần cơ thể trở nên không có cảm giác và không thể cử động được do dây thần kinh hoặc cơ bắp xảy ra bất thường.
ㅁㅂ (
명복
)
: 사람이 죽은 후에 그 영혼이 받는 복.
☆
Danh từ
🌏 PHÚC TRÊN THIÊN ĐƯỜNG, PHÚC NƠI SUỐI VÀNG, PHÚC Ở THẾ GIỚI BÊN KIA: Phúc mà sau khi người chết đi, linh hồn đó được hưởng.
ㅁㅂ (
명분
)
: 사람이 신분이나 입장에 따라 지켜야 할 도리.
☆
Danh từ
🌏 DANH PHẬN: Đạo lý con người phải giữ theo thân phận hay lập trường.
ㅁㅂ (
모방
)
: 다른 것을 본뜨거나 남의 행동을 흉내 냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MÔ PHỎNG: Sự làm theo cái khác hoặc bắt chước hành động của người khác.
ㅁㅂ (
민박
)
: 여행할 때 일반 가정집에서 돈을 내고 숙박함. 또는 그런 시설.
☆
Danh từ
🌏 Ở TRỌ NHÀ DÂN: Việc trả tiền và nghỉ ở nhà của gia đình dân thường khi du lịch. Hoặc các nhà như vậy.
ㅁㅂ (
맥박
)
: 심장 박동에 따라 나타나는 동맥의 주기적인 움직임.
☆
Danh từ
🌏 MẠCH ĐẬP: Sự chuyển động mang tính chu kỳ của động mạch xuất hiện theo nhịp đập của tim.