🌟 총칙 (總則)

Danh từ  

1. 전체를 포괄하는 규칙이나 법칙.

1. QUY TẮC CHUNG, QUY ĐỊNH CHUNG: Quy tắc hay phép tắc bao quát toàn thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민법 총칙.
    General provisions of civil law.
  • Google translate 총칙을 정하다.
    Set general rules.
  • Google translate 총칙에 따르다.
    Follow the general rules.
  • Google translate 그 책의 앞부분에서는 보험에 관련한 총칙을 적어 놓았다.
    Earlier in the book, we wrote down the general rules regarding insurance.
  • Google translate 한글 맞춤법에 대한 세세한 규정을 읽기에 앞서 우리는 우선 총칙을 살펴보았다.
    Before reading the detailed rules on korean spelling, we first looked at the general rules.
  • Google translate 예산과 관련한 규칙이 너무 많은 것 아닌가요?
    Aren't there too many budget rules?
    Google translate 일일이 확인하기 어려울 때에는 그럼 일단 이 총칙에 따르도록 하세요.
    If it's hard to check one by one, then follow these rules.

총칙: general provisions,そうそく【総則】,règlement général,regla general,قواعد عامة,ерөнхий дүрэм журам,quy tắc chung, quy định chung,กฎทั่วไป, กฎเกณฑ์ทั้งหมด, ระเบียบทั่วไป, ข้อบังคับทั้งหมด, บทบัญญัติทั่วไป,peraturan, hukum,общие правила; общее положение,总则,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총칙 (총ː칙) 총칙이 (총ː치기) 총칙도 (총ː칙또) 총칙만 (총ː칭만)

🗣️ 총칙 (總則) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20)