🌟 민법 (民法)

Danh từ  

1. 가족 관계, 재산 문제 등 개인의 사회생활에 관한 일반 법규.

1. LUẬT DÂN SỰ: Quy tắc, luật lệ thông thường liên quan đến sinh hoạt xã hội của cá nhân như vấn đề tài sản, quan hệ gia đình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민법 총칙.
    General provisions of civil law.
  • 민법이 개정되다.
    Civil law is amended.
  • 민법이 통과되다.
    Civil law passed.
  • 민법을 공부하다.
    Study civil law.
  • 민법을 적용하다.
    Apply civil law.
  • 유민은 변호사 시험에 도전하기 위해서 민법을 중점적으로 공부했다.
    Yu-min focused on civil law to challenge the bar exam.
  • 오늘 국회에서 개정 민법이 통과되었다.
    The revised civil law was passed by the national assembly today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민법 (민뻡) 민법이 (민뻐비) 민법도 (민뻡또) 민법만 (민뻠만)

🗣️ 민법 (民法) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)