🌟 관제 (官制)

Danh từ  

1. 국가의 행정 조직에 대한 법규.

1. QUY CHẾ NHÀ NƯỚC: Pháp quy về tổ chức hành chính của quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엄격한 관제.
    Strict control.
  • Google translate 관제를 개정하다.
    Revise a control.
  • Google translate 관제를 개혁하다.
    Reform the system.
  • Google translate 관제를 고치다.
    To mend control.
  • Google translate 관제를 제정하다.
    Establish a control.
  • Google translate 헌법 개정에 이어서 관제가 새로 제정될 계획이다.
    Following the amendment of the constitution, a new regime is planned.
  • Google translate 지방 관리들에게 불리하게 적용되었던 관제를 바꾸기로 했다.
    Decided to change the control that had been applied against local officials.
  • Google translate 새로운 왕은 개혁 정책의 하나로서 관리를 다스릴 관제를 개편하였다.
    The new king reshuffled the authorities to govern the management as one of his reform policies.
Từ đồng nghĩa 직제(職制): 직무나 직위에 관한 제도., 국가의 행정 조직 및 권한을 정하는 법규.

관제: administrative law,かんせい【官制】,règlements (concernant les organes administratifs),reglamento oficial,مراقبة رسميّة,засаг захиргааны тогтолцоо, засаг захиргааны зохион байгуулалт,quy chế nhà nước,ระเบียบการบริหารราชการ,aturan resmi, tata administrasi negara, aturan pemerintah,государственный регламент,官制,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관제 (관제)

🗣️ 관제 (官制) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47)