🌟 관제 (官制)

Danh từ  

1. 국가의 행정 조직에 대한 법규.

1. QUY CHẾ NHÀ NƯỚC: Pháp quy về tổ chức hành chính của quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엄격한 관제.
    Strict control.
  • 관제를 개정하다.
    Revise a control.
  • 관제를 개혁하다.
    Reform the system.
  • 관제를 고치다.
    To mend control.
  • 관제를 제정하다.
    Establish a control.
  • 헌법 개정에 이어서 관제가 새로 제정될 계획이다.
    Following the amendment of the constitution, a new regime is planned.
  • 지방 관리들에게 불리하게 적용되었던 관제를 바꾸기로 했다.
    Decided to change the control that had been applied against local officials.
  • 새로운 왕은 개혁 정책의 하나로서 관리를 다스릴 관제를 개편하였다.
    The new king reshuffled the authorities to govern the management as one of his reform policies.
Từ đồng nghĩa 직제(職制): 직무나 직위에 관한 제도., 국가의 행정 조직 및 권한을 정하는 법규.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관제 (관제)

🗣️ 관제 (官制) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8)