🌟 당해 (當該)

Danh từ  

1. 바로 그것에 해당됨.

1. SỰ TƯƠNG ỨNG , SỰ CÓ LIÊN QUAN, SỰ CÓ DÍNH LÍU: Chính là phù hợp với cái đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당해 관청.
    The authorities concerned.
  • Google translate 당해 근로자.
    The worker in question.
  • Google translate 당해 기관.
    The agency concerned.
  • Google translate 당해 법규.
    The applicable laws.
  • Google translate 당해 사건.
    The case in question.
  • Google translate 우리 경찰서에서는 당해 사건을 조사하기 위해 관계 기관에 협조를 요청했다.
    Our police station has requested cooperation from relevant agencies to investigate the case.
  • Google translate 다음 달부터 당해 관청의 허가 없이 영업을 하는 가게에 벌금을 부과하기로 했다
    Starting next month, a fine will be imposed on stores that operate without the permission of the relevant authorities.
  • Google translate 기관의 법규에 따라 당해 기관에서 오 년 이상 근무한 경우 다른 근무지로 옮길 수 있다.
    In accordance with the agency's regulations, if you have worked at the agency for more than five years, you may move to another place of work.
  • Google translate 하루 화재 발생률이 올해 들어서 줄었다면서요?
    I hear the daily fire rate has decreased this year.
    Google translate 네. 작년에는 하루 약 오십 건이었는데, 당해 연도에는 약 사십 건으로 줄었습니다.
    Yes, there were about 50 cases a day last year, but the number decreased to about 40 in the year.
Từ đồng nghĩa 해당(該當): 무엇과 관계가 있는 바로 그것., 어떤 범위나 조건 등에 바로 들어맞음.

당해: being related; being competent; being relevant,とうがい【当該】,ce, cet, cette, ces, ledit, ladite, lesdits, lesdites,correspondiente, competente, en cuestión,مختصّ,тухайн, уг,sự tương ứng , sự có liên quan, sự có dính líu,ที่เกี่ยวข้อง, ที่เกี่ยวเนื่อง, ที่สัมพันธ์,tersebut, yang berkaitan,соответствующий; данный; связанный,该,本,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당해 (당해)

📚 Annotation: 주로 '당해 ~'로 쓴다.


🗣️ 당해 (當該) @ Giải nghĩa

🗣️ 당해 (當該) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82)