🌟 망신스럽다 (亡身 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 망신스럽다 (
망신스럽따
) • 망신스러운 (망신스러운
) • 망신스러워 (망신스러워
) • 망신스러우니 (망신스러우니
) • 망신스럽습니다 (망신스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 망신스레: 망신을 당하는 느낌이 있게.
🌷 ㅁㅅㅅㄹㄷ: Initial sound 망신스럽다
-
ㅁㅅㅅㄹㄷ (
망신스럽다
)
: 망신을 당해 부끄럽다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG XẤU HỔ, ĐÁNG HỔ THẸN, THẬT NHỤC NHÃ: Bị nhục nhã nên xấu hổ. -
ㅁㅅㅅㄹㄷ (
밉살스럽다
)
: 말이나 행동이 다른 사람에게 미움을 받을 만한 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG GHÉT: Lời nói hay hành động có chỗ đáng bị ghét bởi người khác.
• Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43)