🌟 망신스럽다 (亡身 스럽다)

Tính từ  

1. 망신을 당해 부끄럽다.

1. ĐÁNG XẤU HỔ, ĐÁNG HỔ THẸN, THẬT NHỤC NHÃ: Bị nhục nhã nên xấu hổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 망신스러운 모습.
    Shameful look.
  • Google translate 망신스러운 사건.
    A disgraceful incident.
  • Google translate 망신스러운 일.
    Disgraceful work.
  • Google translate 망신스러운 짓.
    Shame on you.
  • Google translate 망신스러운 행동.
    Shameful behavior.
  • Google translate 망신스럽기 짝이 없다.
    Shame on you.
  • Google translate 시험 결과가 망신스럽다.
    Test results are embarrassing.
  • Google translate 차림새가 망신스럽다.
    Shame on you.
  • Google translate 그녀는 사람들 앞에서 치마가 내려가는 바람에 망신스러운 꼴을 보이고 말았다.
    She was humiliated when her skirt went down in public.
  • Google translate 망신스럽게도 그는 이번에 본 시험에서 전교에서 꼴찌를 하고 말았다.
    To his shame, he finished last in the whole school in this examination.
  • Google translate 승규는 그 앞에서 찍 소리도 못하고 있었던 것이 망신스러워 견딜 수가 없었다.
    It was a shame that seung-gyu had not been able to say a word in front of him.

망신스럽다: disgraceful; shameful,はずかしい【恥ずかしい】。ばつがわるい【ばつが悪い】。きまりわるい【決まり悪い】,honteux, humiliant, déshonorant,vergonzoso, humillante,مُخجِل,гутамшигтай,đáng xấu hổ, đáng hổ thẹn, thật nhục nhã,รู้สึกอับอาย, รู้สึกละอายใจ, รู้สึกอัปยศอดสู, รู้สึกขายหน้า, รู้สึกเสียศักดิ์ศรี,mendapat malu, hina,позорный; постыдный,丢脸,丢人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망신스럽다 (망신스럽따) 망신스러운 (망신스러운) 망신스러워 (망신스러워) 망신스러우니 (망신스러우니) 망신스럽습니다 (망신스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 망신스레: 망신을 당하는 느낌이 있게.

💕Start 망신스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43)