🌟 밉살스럽다

Tính từ  

1. 말이나 행동이 다른 사람에게 미움을 받을 만한 데가 있다.

1. ĐÁNG GHÉT: Lời nói hay hành động có chỗ đáng bị ghét bởi người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밉살스러운 버릇.
    An odious habit.
  • Google translate 밉살스러운 태도.
    An abominable manner.
  • Google translate 밉살스러운 행동.
    Disgusting behavior.
  • Google translate 밉살스럽게 굴다.
    To be detestable.
  • Google translate 말투가 밉살스럽다.
    The way he talks is hateful.
  • Google translate 하는 짓이 밉살스럽다.
    I hate what you do.
  • Google translate 청소 시간만 되면 교실 밖으로 도망가는 민준이는 밉살스러웠다.
    Min-jun, who ran out of the classroom during cleaning time, was disgusted.
  • Google translate 유민이는 어머니께 혼이 나고 있는 자신 옆에서 히죽대는 동생이 밉살스럽기 그지없었다.
    Yu-min was disgusted by her brother, who was laughing beside her, who was being scolded by her mother.
  • Google translate 걔는 돈 많이 번다고 잘난 척만 하지 절대 밥 한번 안 사.
    He pretends to be so proud of making a lot of money. he never buys a meal.
    Google translate 걔 진짜 밉살스럽다.
    She's so hateful.
Từ tham khảo 밉살맞다: (속된 말로) 말이나 행동이 다른 사람에게 미움을 받을 만한 데가 있다.

밉살스럽다: hateful; detestable,にくたらしい【憎たらしい】。にくにくしい【憎憎しい】。いやみたらしい【嫌みたらしい】,détestable, déplaisant,odioso, aborrecedor, detestable,منبوذ,зэвүү хүрэм, дургүй хүрэм, жигшим,đáng ghét,น่าหมั่นไส้, น่าชัง, น่าเกลียด, น่ารังเกียจ,menjijikkan, menyebalkan, membuat benci,отталкивающий; омерзительный; гадкий; отвратительный,惹人讨厌,让人生厌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밉살스럽다 (밉쌀스럽따) 밉살스러운 (밉쌀스러운) 밉살스러워 (밉쌀스러워) 밉살스러우니 (밉쌀스러우니) 밉살스럽습니다 (밉쌀스럽씀니다)


🗣️ 밉살스럽다 @ Giải nghĩa

💕Start 밉살스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Chính trị (149) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Luật (42)