🌟 밉살스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밉살스럽다 (
밉쌀스럽따
) • 밉살스러운 (밉쌀스러운
) • 밉살스러워 (밉쌀스러워
) • 밉살스러우니 (밉쌀스러우니
) • 밉살스럽습니다 (밉쌀스럽씀니다
)
🗣️ 밉살스럽다 @ Giải nghĩa
- 괘씸하다 : 기대나 믿음에 어긋나는 못마땅한 행동을 하여 밉살스럽다.
🌷 ㅁㅅㅅㄹㄷ: Initial sound 밉살스럽다
-
ㅁㅅㅅㄹㄷ (
망신스럽다
)
: 망신을 당해 부끄럽다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG XẤU HỔ, ĐÁNG HỔ THẸN, THẬT NHỤC NHÃ: Bị nhục nhã nên xấu hổ. -
ㅁㅅㅅㄹㄷ (
밉살스럽다
)
: 말이나 행동이 다른 사람에게 미움을 받을 만한 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG GHÉT: Lời nói hay hành động có chỗ đáng bị ghét bởi người khác.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42)