💕 Start: 밉
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 7
•
밉다
:
행동이나 태도 등이 마음에 들지 않거나 기분이 나쁜 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 GHÉT: Hành động hay thái độ... có cảm giác không hài lòng hoặc tâm trạng xấu.
•
밉-
:
(밉고, 밉습니다)→ 밉다
None
🌏
•
밉보다
:
마음에 들지 않아 밉게 보다.
Động từ
🌏 THẤY GHÉT: Trông đáng ghét vì không vừa lòng.
•
밉보이다
:
마음에 들지 못하고 밉게 보이다.
Động từ
🌏 TRÔNG THẤY GHÉT: Không hài lòng và trông thấy ghét.
•
밉살맞다
:
(속된 말로) 말이나 행동이 다른 사람에게 미움을 받을 만한 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG GHÉT: (cách nói thông tục) Lời nói hay hành động có chỗ đáng bị ghét bởi người khác.
•
밉살스럽다
:
말이나 행동이 다른 사람에게 미움을 받을 만한 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG GHÉT: Lời nói hay hành động có chỗ đáng bị ghét bởi người khác.
•
밉상
(밉 相)
:
못생긴 얼굴. 또는 그렇게 생긴 사람.
Danh từ
🌏 VẺ ĐÁNG GHÉT, NGƯỜI ĐÁNG GHÉT: Gương mặt xấu xí. Hoặc người có dáng vẻ như vậy.
• Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)